|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
461,005 | 452,555 | 454,137 | 457,220 | 502,707 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
450,502 | 442,151 | 443,851 | 446,457 | 491,199 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
93,717 | 1,453 | 86,249 | 1,203 | 91,645 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
93,717 | 1,453 | 86,249 | 1,203 | 91,645 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
114,862 | 103,563 | 102,669 | 102,612 | 105,603 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
172,400 | 265,250 | 186,000 | 271,000 | 125,200 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
651 | 213 | 327 | 84 | 1,663 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
73,753 | 73,753 | 73,753 | 73,753 | 13,759 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-6,841 | -6,841 | -6,841 | -7,298 | -1,989 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
94 | 3,227 | 84 | 3,414 | 21 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
94 | 3,227 | 84 | 3,414 | 21 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
94 | 3,227 | 84 | 3,414 | 21 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
625 | 685 | 741 | 795 | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
1,342 | 833 | 854 | 878 | 762 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1 | 117 | 117 | 117 | 154,637 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-102 | -102 | -102 | -102 | -102 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,503 | 10,405 | 10,286 | 10,763 | 11,508 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
30 | 18 | 6 | 16 | 16 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
656 | 554 | 463 | 931 | 813 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,817 | 9,833 | 9,817 | 9,817 | 10,679 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
33,776 | 33,625 | 33,469 | 33,974 | 14,293 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
19,413 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
19,413 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
589 | 576 | 537 | 433 | 384 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
589 | 540 | 491 | 445 | 409 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8,445 | 8,445 | 8,445 | 8,445 | 8,445 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,856 | -7,905 | -7,954 | -8,000 | -8,036 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 36 | 47 | -13 | -25 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2,902 | 2,941 | 2,964 | 2,902 | 2,881 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,902 | -2,905 | -2,918 | -2,915 | -2,907 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 600 | 600 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13,773 | 13,636 | 13,519 | 13,444 | 13,309 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
37 | 37 | 37 | 57 | 57 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,105 | 8,968 | 8,851 | 8,731 | 8,596 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
4,631 | 4,631 | 4,631 | 4,656 | 4,656 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| -337 | -337 | -254 | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
494,781 | 486,180 | 487,606 | 491,194 | 516,999 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,285 | 4,435 | 4,665 | 4,809 | 5,014 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4,285 | 4,375 | 4,605 | 4,749 | 4,869 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
39 | 37 | 37 | 160 | 164 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,015 | 1,015 | 1,104 | 1,223 | 1,273 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
83 | 78 | 88 | 92 | 86 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
1,382 | 1,538 | 1,711 | 1,570 | 1,630 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
63 | 68 | 27 | 66 | 76 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
93 | 88 | 88 | 89 | 90 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
60 | | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
448 | 448 | 448 | 448 | 448 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| 60 | 60 | 60 | 145 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| 60 | 60 | 60 | 145 |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
490,496 | 481,745 | 482,942 | 486,384 | 511,985 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
490,496 | 481,745 | 482,942 | 486,384 | 511,985 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | 8,354 | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
8,354 | 8,354 | 8,354 | | 8,354 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-20,858 | -29,608 | -28,412 | -24,969 | 632 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
27,670 | 29,356 | 31,446 | 33,047 | 38,415 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-48,528 | -58,964 | -59,858 | -58,016 | -37,784 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
494,781 | 486,180 | 487,606 | 491,194 | 516,999 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|