|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
19,458,499 | 23,009,916 | 20,322,218 | 26,491,836 | 23,620,978 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
19,197,280 | 22,609,416 | 20,188,144 | 26,323,155 | 23,269,198 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,040,594 | 3,903,158 | 2,543,517 | 4,743,772 | 2,302,264 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
1,040,594 | 3,888,158 | 2,543,517 | 4,743,772 | 2,302,264 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15,000 | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
839,129 | 1,007,406 | 476,161 | 846,252 | 1,195,338 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
357,000 | 310,000 | 310,000 | 598,000 | 898,000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
8,572,776 | 7,946,526 | 10,111,540 | 11,221,686 | 10,095,130 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
7,687,420 | 8,513,373 | 6,513,350 | 8,408,756 | 7,523,915 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 | -2,170 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
619,608 | 910,272 | 211,689 | 393,384 | 293,089 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
561,222 | 836,730 | 128,322 | 307,297 | 209,058 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
58,386 | 73,542 | 83,367 | 86,087 | 84,031 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
58,386 | 73,542 | 83,367 | 86,087 | 84,031 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
33,616 | 32,926 | 35,334 | 31,373 | 36,780 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
62,527 | 1,145 | 1,944 | 99,839 | 944,587 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13,220 | -13,220 | -13,220 | -17,737 | -17,737 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
261,219 | 400,501 | 134,074 | 168,681 | 351,780 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
132 | 118 | 93 | 118 | 103 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
351 | 239 | 175 | 86 | 104 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
30,915 | 25,822 | 11,431 | 33,102 | 24,679 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
1,948 | 1,948 | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
227,872 | 372,375 | 122,375 | 135,375 | 326,894 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
86,105 | 95,455 | 92,945 | 100,289 | 106,648 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
21,879 | 32,024 | 29,223 | 37,269 | 42,698 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14,439 | 25,038 | 22,691 | 30,601 | 36,514 |
 | - Nguyên giá |
|
|
83,363 | 96,067 | 96,159 | 103,722 | 112,410 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68,924 | -71,029 | -73,468 | -73,121 | -75,896 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7,440 | 6,986 | 6,532 | 6,668 | 6,184 |
 | - Nguyên giá |
|
|
58,519 | 58,519 | 58,519 | 58,945 | 58,945 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51,079 | -51,533 | -51,987 | -52,278 | -52,762 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10,207 | 10,207 | 11,801 | 12,358 | 12,956 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
54,019 | 53,225 | 51,921 | 50,663 | 50,993 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
8,674 | 8,011 | 8,079 | 8,080 | 8,115 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,017 | 8,880 | 7,503 | 6,239 | 4,964 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
26,171 | 26,171 | 26,171 | 26,171 | 27,736 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,158 | 10,163 | 10,168 | 10,173 | 10,178 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
19,544,604 | 23,105,372 | 20,415,163 | 26,592,124 | 23,727,625 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
11,367,295 | 14,246,852 | 11,773,111 | 13,647,819 | 11,147,503 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
10,805,008 | 13,597,525 | 11,178,396 | 13,038,471 | 10,670,680 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
10,239,557 | 12,392,104 | 10,832,654 | 12,573,864 | 10,310,840 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
10,239,557 | 12,392,104 | 10,832,654 | 12,573,864 | 10,310,840 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
120,000 | 120,000 | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
39,743 | 17,092 | 14,237 | 16,570 | 29,494 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
164,195 | 788,751 | 499 | 41,322 | 53,615 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,084 | 1,753 | 4,432 | 2,743 | 19,035 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
74,060 | 96,370 | 74,279 | 64,468 | 108,037 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
72,588 | 97,449 | 187,552 | 185,773 | 58,544 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| 67 | | | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
74,319 | 72,551 | 52,797 | 75,873 | 57,950 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
19,462 | 11,387 | 11,946 | 77,857 | 33,165 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
562,287 | 649,326 | 594,715 | 609,348 | 476,823 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
562,287 | 649,326 | 594,715 | 609,348 | 476,823 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,177,309 | 8,858,520 | 8,642,052 | 12,944,305 | 12,580,123 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8,177,309 | 8,858,520 | 8,642,052 | 12,944,305 | 12,580,123 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4,388,500 | 4,441,300 | 5,753,495 | 9,775,135 | 9,775,135 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4,375,000 | 4,419,000 | 5,744,695 | 7,180,995 | 7,180,995 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
4,375,000 | 4,419,000 | 5,744,695 | 7,180,995 | 7,180,995 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13,500 | 22,300 | 8,800 | 2,594,140 | 2,594,140 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
2,216,058 | 2,565,263 | 2,310,203 | 2,372,440 | 1,892,914 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
67,496 | 67,496 | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
1,505,254 | 1,784,460 | 578,354 | 796,731 | 912,074 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
1,499,393 | 1,791,391 | 576,622 | 798,326 | 951,876 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
5,860 | -6,931 | 1,732 | -1,595 | -39,802 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
19,544,604 | 23,105,372 | 20,415,163 | 26,592,124 | 23,727,625 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|