|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
7,119,527 | 8,045,915 | 7,950,279 | 8,921,840 | 8,517,167 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
7,115,063 | 8,041,274 | 7,944,797 | 8,917,731 | 8,513,785 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
794,751 | 1,253,357 | 416,557 | 742,488 | 470,018 |
| 1.1. Tiền |
|
|
284,448 | 415,357 | 12,795 | 49,047 | 17,807 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
510,304 | 838,000 | 403,762 | 693,442 | 452,211 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,555,662 | 1,349,313 | 1,232,888 | 1,533,533 | 1,103,905 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
4,729,938 | 5,394,080 | 6,266,063 | 6,607,680 | 6,916,579 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 | -10,886 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
41,064 | 48,275 | 33,073 | 36,787 | 27,932 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
41,064 | 48,275 | 33,073 | 36,787 | 27,932 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
534 | 228 | 269 | 166 | 103 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
40,529 | 48,047 | 32,804 | 36,621 | 27,829 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1 | 1 | 1 | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2,341 | 2,855 | 2,690 | 3,857 | 2,301 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
2,328 | 4,437 | 4,569 | 4,433 | 4,099 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-136 | -158 | -158 | -163 | -163 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,464 | 4,641 | 5,482 | 4,108 | 3,382 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
110 | | 430 | 315 | 119 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
1,573 | 1,375 | 1,121 | 905 | 1,232 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,745 | 2,171 | 2,878 | 2,797 | 1,951 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
9 | 50 | 9 | 91 | 81 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28 | 1,044 | 1,044 | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
193,254 | 188,768 | 186,575 | 187,013 | 182,344 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
160,588 | 155,492 | 152,861 | 148,545 | 144,176 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
142,211 | 137,156 | 134,558 | 130,275 | 125,939 |
| - Nguyên giá |
|
|
258,122 | 258,195 | 260,491 | 260,769 | 261,262 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-115,910 | -121,039 | -125,933 | -130,494 | -135,323 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18,377 | 18,336 | 18,303 | 18,270 | 18,237 |
| - Nguyên giá |
|
|
42,879 | 42,879 | 42,879 | 42,879 | 42,879 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,502 | -24,543 | -24,576 | -24,609 | -24,642 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 610 | 610 | 610 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
32,666 | 33,276 | 33,104 | 37,858 | 37,558 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,181 | 1,181 | 1,181 | 1,221 | 1,221 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,456 | 2,060 | 1,884 | 6,593 | 6,288 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
30,028 | 30,035 | 30,039 | 30,044 | 30,049 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7,312,781 | 8,234,683 | 8,136,854 | 9,108,853 | 8,699,512 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,710,873 | 4,590,747 | 4,367,593 | 5,231,076 | 4,741,055 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
3,710,873 | 4,590,747 | 4,367,593 | 5,231,076 | 4,741,055 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
2,359,570 | 3,148,102 | 3,472,177 | 4,111,707 | 4,343,153 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
2,359,570 | 3,148,102 | 3,472,177 | 4,111,707 | 4,343,153 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
391 | 442 | 231 | 638 | 381 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
5,600 | 4,107 | 8,628 | 5,652 | 4,641 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
55,539 | 32,534 | 47,501 | 52,705 | 36,718 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
3,640 | 20,687 | 5,037 | 4,260 | 2,322 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,936 | 1,748 | 1,849 | 1,973 | 2,085 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13,325 | 11,635 | 16,291 | 14,323 | 12,151 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,205,501 | 1,306,140 | 731,812 | 955,773 | 255,578 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
65,372 | 65,353 | 84,066 | 84,046 | 84,027 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,601,908 | 3,643,936 | 3,769,261 | 3,877,777 | 3,958,456 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3,601,908 | 3,643,936 | 3,769,261 | 3,877,777 | 3,958,456 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2,145,733 | 2,145,733 | 2,145,733 | 3,059,276 | 3,059,276 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,145,650 | 2,145,650 | 2,145,650 | 3,059,194 | 3,059,194 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2,145,650 | 2,145,650 | 2,145,650 | 3,059,194 | 3,059,194 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
83 | 83 | 83 | 83 | 83 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
1,456,176 | 1,498,203 | 1,623,528 | 818,501 | 899,180 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
1,052,914 | 1,163,210 | 1,220,490 | 371,342 | 461,588 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
403,262 | 334,993 | 403,039 | 447,159 | 437,592 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
7,312,781 | 8,234,683 | 8,136,854 | 9,108,853 | 8,699,512 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|