|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,262,002 | 929,807 | 1,004,831 | 990,962 | 1,091,202 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,259,956 | 928,078 | 990,561 | 987,843 | 1,083,108 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
79,812 | 317,716 | 243,313 | 192,648 | 489,789 |
| 1.1. Tiền |
|
|
79,812 | 52,716 | 48,313 | 77,648 | 369,789 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 265,000 | 195,000 | 115,000 | 120,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
92,856 | 110,386 | 238,320 | 400,063 | 448,320 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
335,704 | 55,034 | 16,966 | 16,214 | 4,883 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
274,070 | 305,555 | 354,191 | 216,063 | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
3,953 | 2,476 | 1,868 | 27,206 | 4,441 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | 26,029 | 3,641 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
3,953 | 2,476 | 1,868 | 1,176 | 800 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
3,953 | 2,476 | 1,868 | 1,176 | 800 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
466 | 409 | 316 | 356 | 350 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
483,485 | 483,374 | 482,459 | 482,165 | 482,196 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-5,775 | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -342,258 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,045 | 1,730 | 14,270 | 3,119 | 8,094 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
241 | 95 | 10,213 | 9 | 6,541 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
15 | 15 | 15 | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,427 | 597 | 3,023 | 2,225 | 1,466 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
221 | 221 | 221 | 87 | 87 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
141 | 801 | 797 | 797 | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
18,727 | 16,441 | 15,532 | 15,805 | 15,278 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1,430 | 1,116 | 805 | 579 | 485 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
638 | 558 | 481 | 415 | 349 |
| - Nguyên giá |
|
|
5,931 | 5,931 | 5,898 | 5,898 | 5,898 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,293 | -5,373 | -5,417 | -5,483 | -5,549 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
792 | 558 | 324 | 164 | 136 |
| - Nguyên giá |
|
|
8,984 | 8,984 | 8,984 | 8,984 | 8,984 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,192 | -8,426 | -8,660 | -8,820 | -8,847 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
17,297 | 15,325 | 14,727 | 15,226 | 14,793 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
426 | 426 | 159 | 243 | 248 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,788 | 1,513 | 1,181 | 947 | 749 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1,696 | | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
13,387 | 13,387 | 13,387 | 14,036 | 13,796 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,280,729 | 946,248 | 1,020,362 | 1,006,767 | 1,106,480 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
56,527 | 9,125 | 13,574 | 16,043 | 40,018 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
56,527 | 8,165 | 8,567 | 4,658 | 28,712 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
48,970 | 1,040 | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
277 | 169 | 65 | 65 | 170 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | 1,822 | | |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
422 | 422 | | 422 | 422 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
689 | 768 | 190 | 188 | 7,590 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
1,820 | 2,306 | 2,288 | 993 | 5,726 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
615 | 654 | 678 | 696 | 636 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,967 | 2,050 | 1,277 | 1,538 | 13,411 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
766 | 757 | 1,825 | 757 | 757 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| 960 | 5,008 | 11,386 | 11,306 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 960 | 5,008 | 11,386 | 11,306 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,224,202 | 937,123 | 1,006,788 | 990,724 | 1,066,463 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,224,202 | 937,123 | 1,006,788 | 990,724 | 1,066,463 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-75,509 | -32,242 | 16,395 | -34,165 | -3 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
155,505 | -174,841 | -153,812 | -119,317 | -77,740 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
161,261 | -178,681 | -173,843 | -164,860 | -122,964 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-5,756 | 3,840 | 20,030 | 45,544 | 45,224 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,280,729 | 946,248 | 1,020,362 | 1,006,767 | 1,106,480 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|