Thursday, May 2, 2024 5:52:08 PM - Markets open
VN-INDEX 1,216.36 +6.84/+0.57%
HNX-INDEX 227.49 +0.67/+0.30%
UPCOM-INDEX 89.70 +0.94/+1.06%
ThanhCong Sercurities Company (TCI : HOSE)
Financials : Securities Company
11.20 +0.10/+0.90%
3:04:59 PM
Unit: VND Quarterly | Annual
    Q4 2022Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
1,080,7531,066,6831,415,7171,744,5431,728,034
I. Tài sản tài chính
1,078,4461,063,0731,412,9291,739,3901,725,845
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
444,274392,924287,493507,695363,752
1.1. Tiền
108,22422,17436,13588,78949,108
1.2. Các khoản tương đương tiền
336,051370,750251,358418,906314,644
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
11,39051,75054,00160,86053,654
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
57,09919,74932,849 5,000
4. Các khoản cho vay
223,148162,307485,357673,511745,985
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
335,518428,869383,535484,329535,867
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
       
7. Các khoản phải thu
4,4483,266165,4638,82518,514
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
  160,987 2,723
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
4,4483,2664,4768,82515,792
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
2,3161,7753,1687,30712,689
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
2,1311,4911,3081,5183,103
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
2343,9273,9584,1262,983
10. Phải thu nội bộ
       
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
6,3354,2824,2734,1024,823
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
-4,000-4,000-4,000-4,058-4,734
II.Tài sản ngắn hạn khác
2,3073,6102,7875,1532,189
1. Tạm ứng
306151083,14526
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
       
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
2,2122,9952,6792,0082,163
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
65    
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
       
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
312,652315,292178,234124,701155,783
I. Tài sản tài chính dài hạn
216,280216,28082,75032,21266,541
1. Các khoản phải thu dài hạn
       
2. Các khoản đầu tư
216,280216,28082,75032,21266,541
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
       
II. Tài sản cố định
17,51719,72018,51517,77916,554
1. Tài sản cố định hữu hình
8,2867,7697,2536,7766,260
- Nguyên giá
21,48921,48921,48921,53121,531
- Giá trị hao mòn lũy kế
-13,203-13,720-14,237-14,755-15,272
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
9,23111,95111,26311,00310,294
- Nguyên giá
32,31235,67435,67436,11236,112
- Giá trị hao mòn lũy kế
-23,082-23,723-24,411-25,110-25,818
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Tài sản dài hạn khác
78,85579,29276,96974,71072,688
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
1,7231,7231,7231,7231,723
2. Chi phí trả trước dài hạn
3,9443,6012,9982,4592,156
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
       
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
5,3597,8597,8597,8597,859
5. Tài sản dài hạn khác
67,82866,10864,38862,66960,949
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1,393,4051,381,9751,593,9511,869,2441,883,816
C. NỢ PHẢI TRẢ
186,672153,664309,490541,708563,673
I. Nợ phải trả ngắn hạn
169,900136,591292,119523,519547,104
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
 104,184279,000200,000200,000
1.1. Vay ngắn hạn
 104,184279,000200,000200,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
149,989  300,000299,760
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
6405278002,7404,944
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
4323,4761092,72725,016
9. Người mua trả tiền trước
40    
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5,7011,2554,9189,06410,157
11. Phải trả người lao động
1,5232,2531,9921,952358
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
     
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
11,4784,5234,9226,0026,454
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
4863733761,034415
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
       
II. Nợ phải trả dài hạn
16,77317,07317,37118,18916,570
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
1.1. Vay dài hạn
       
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
16,77317,07317,37118,18916,570
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
1,206,7321,228,3101,284,4611,327,5371,320,143
I. Vốn chủ sở hữu
1,206,7321,228,3101,284,4611,327,5371,320,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1,009,7161,009,7161,009,7161,009,7161,009,716
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
1,009,8001,009,8001,009,8001,009,8001,009,800
a. Cổ phiếu phổ thông
1,009,8001,009,8001,009,8001,009,8001,009,800
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
-83-83-83-83-83
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
       
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
-65,019-50,238-19,8602,308-10,048
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
8,0058,005   
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
8,0058,005   
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
245,025251,801293,423314,329319,295
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
252,937259,695297,701321,593317,901
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
-7,912-7,894-4,278-7,2641,394
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
1,0001,0201,1811,1831,179
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1,393,4051,381,9751,593,9511,869,2441,883,816
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
There is no report.
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.