|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
48,731,915 | 49,184,621 | 46,622,416 | 51,841,643 | 65,755,289 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
48,621,880 | 49,048,648 | 46,485,749 | 51,715,358 | 65,659,270 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,417,807 | 142,514 | 155,383 | 410,966 | 493,906 |
| 1.1. Tiền |
|
|
907,210 | 138,684 | 147,295 | 182,062 | 478,598 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
510,598 | 3,829 | 8,088 | 228,904 | 15,307 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
30,493,056 | 31,189,118 | 26,529,462 | 29,591,103 | 44,072,153 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
3,507,502 | 4,616,591 | 4,168,734 | 4,274,991 | 4,972,971 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
11,057,163 | 11,118,251 | 13,439,106 | 15,268,555 | 15,134,065 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
381,708 | 408,628 | 725,944 | 831,331 | 415,754 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-37,252 | -37,252 | -37,252 | -37,252 | -32,695 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
415,955 | 537,553 | 496,460 | 472,397 | 589,752 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
269,534 | 244,026 | 244,867 | 269,863 | 267,998 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
146,421 | 293,527 | 251,593 | 202,534 | 321,754 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
146,421 | 293,527 | 251,593 | 202,534 | 321,754 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1,470 | 1,905 | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
19,991 | 19,576 | 27,828 | 39,883 | 20,703 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1,597,821 | 1,284,069 | 1,210,049 | 1,095,256 | 224,533 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-231,871 | -231,871 | -231,871 | -231,871 | -231,871 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
110,035 | 135,973 | 136,667 | 126,285 | 96,019 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
28,117 | 32,259 | 37,847 | 36,099 | 18,625 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
4,458 | 3,896 | 2,950 | 2,254 | 1,451 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
74,314 | 76,026 | 75,771 | 80,424 | 63,305 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
365 | 389 | 389 | 317 | 245 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,780 | 23,404 | 19,709 | 7,190 | 12,393 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3,494,468 | 3,524,284 | 3,513,667 | 3,440,811 | 3,486,038 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
2,773,073 | 2,808,787 | 2,847,343 | 2,764,662 | 2,821,239 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
2,773,073 | 2,808,787 | 2,847,343 | 2,764,662 | 2,821,239 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,156,468 | 2,191,512 | 2,227,525 | 2,133,547 | 2,171,559 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
616,605 | 617,275 | 619,818 | 631,114 | 649,680 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
281,931 | 260,724 | 249,111 | 276,969 | 269,477 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
181,651 | 167,216 | 154,742 | 186,530 | 172,385 |
| - Nguyên giá |
|
|
365,211 | 364,635 | 367,707 | 411,213 | 408,961 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-183,560 | -197,418 | -212,965 | -224,683 | -236,575 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
100,280 | 93,508 | 94,369 | 90,439 | 97,091 |
| - Nguyên giá |
|
|
237,335 | 239,625 | 248,292 | 252,117 | 254,746 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-137,055 | -146,118 | -153,923 | -161,679 | -157,655 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
265,113 | 261,233 | 233,522 | 238,429 | 235,720 |
| - Nguyên giá |
|
|
365,497 | 363,624 | 324,788 | 334,777 | 334,222 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-100,384 | -102,391 | -91,266 | -96,348 | -98,502 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25,900 | 26,536 | 30,082 | 31,573 | 32,113 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
148,451 | 167,004 | 153,609 | 129,178 | 127,490 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
33,857 | 33,860 | 33,860 | 33,940 | 34,049 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
53,000 | 45,363 | 40,746 | 35,282 | 30,192 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
22,684 | 32,169 | 17,128 | 17,128 | 19,049 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
18,909 | 35,613 | 41,874 | 22,828 | 24,201 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
52,226,383 | 52,708,905 | 50,136,083 | 55,282,454 | 69,241,327 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
29,842,501 | 29,736,152 | 28,142,516 | 32,574,699 | 46,000,435 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
29,788,711 | 29,680,297 | 28,087,366 | 32,516,696 | 45,939,117 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
27,892,290 | 28,207,392 | 24,770,970 | 30,410,314 | 43,168,931 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
27,892,290 | 28,207,392 | 24,770,970 | 30,410,314 | 43,168,931 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
49,172 | 33,002 | 37,210 | 209,306 | 141,432 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
319,361 | 182,787 | 28,915 | 249,079 | 862,312 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
4,822 | 4,872 | 214,997 | 216,788 | 23,583 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
114,963 | 158,103 | 186,674 | 250,291 | 359,826 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
113,560 | 56,773 | 56,585 | 56,565 | 108,456 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
801 | 799 | 894 | 924 | 1,042 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58,306 | 55,634 | 69,035 | 65,894 | 67,826 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
129 | | 3,512 | 7,435 | 643 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
336 | 335 | 437 | 447 | 446 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
913,074 | 720,756 | 2,408,452 | 743,374 | 902,843 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
321,897 | 259,843 | 309,686 | 306,281 | 301,776 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
53,790 | 55,855 | 55,150 | 58,003 | 61,318 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
52,587 | 52,537 | 52,487 | 52,437 | 52,387 |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,203 | 3,317 | 2,663 | 5,566 | 8,931 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
22,383,882 | 22,972,753 | 21,993,567 | 22,707,754 | 23,240,892 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22,383,882 | 22,972,753 | 21,993,567 | 22,707,754 | 23,240,892 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18,191,407 | 18,291,407 | 18,291,395 | 18,291,395 | 18,291,395 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
14,911,301 | 15,011,301 | 15,011,301 | 15,011,301 | 15,011,301 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
14,911,301 | 15,011,301 | 15,011,301 | 15,011,301 | 15,011,301 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,299,220 | 3,299,220 | 3,299,208 | 3,299,208 | 3,299,208 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 | -19,115 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-6,286 | -17,636 | -15,762 | -23,693 | -3,793 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
44,775 | 43,164 | 45,446 | 55,757 | 55,243 |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
61,252 | 61,252 | 61,252 | 61,252 | 61,252 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
3,953,892 | 4,456,105 | 3,468,544 | 4,181,332 | 4,696,262 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
4,080,124 | 4,459,780 | 3,455,987 | 4,169,895 | 4,764,973 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-126,232 | -3,675 | 12,557 | 11,437 | -68,711 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
138,842 | 138,461 | 142,692 | 141,710 | 140,533 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
52,226,383 | 52,708,905 | 50,136,083 | 55,282,454 | 69,241,327 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|