Friday, April 26, 2024 4:18:18 PM - Markets open
VN-INDEX 1,209.52 +4.55/+0.38%
HNX-INDEX 226.82 -0.75/-0.33%
UPCOM-INDEX 88.76 +0.43/+0.49%
Saigon Securities Incorporation (SSI : HOSE)
Financials : Securities Company
35.20 -0.15/-0.42%
3:04:59 PM
Unit: VND Quarterly | Annual
    Q4 2022Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 2023
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
48,731,91549,184,62146,622,41651,841,64365,755,289
I. Tài sản tài chính
48,621,88049,048,64846,485,74951,715,35865,659,270
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
1,417,807142,514155,383410,966493,906
1.1. Tiền
907,210138,684147,295182,062478,598
1.2. Các khoản tương đương tiền
510,5983,8298,088228,90415,307
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
30,493,05631,189,11826,529,46229,591,10344,072,153
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
3,507,5024,616,5914,168,7344,274,9914,972,971
4. Các khoản cho vay
11,057,16311,118,25113,439,10615,268,55515,134,065
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
381,708408,628725,944831,331415,754
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
-37,252-37,252-37,252-37,252-32,695
7. Các khoản phải thu
415,955537,553496,460472,397589,752
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
269,534244,026244,867269,863267,998
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
146,421293,527251,593202,534321,754
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
       
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
146,421293,527251,593202,534321,754
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
 1,4701,905  
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
19,99119,57627,82839,88320,703
10. Phải thu nội bộ
       
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
1,597,8211,284,0691,210,0491,095,256224,533
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
-231,871-231,871-231,871-231,871-231,871
II.Tài sản ngắn hạn khác
110,035135,973136,667126,28596,019
1. Tạm ứng
28,11732,25937,84736,09918,625
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
4,4583,8962,9502,2541,451
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
74,31476,02675,77180,42463,305
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
365389389317245
5. Tài sản ngắn hạn khác
2,78023,40419,7097,19012,393
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
       
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
3,494,4683,524,2843,513,6673,440,8113,486,038
I. Tài sản tài chính dài hạn
2,773,0732,808,7872,847,3432,764,6622,821,239
1. Các khoản phải thu dài hạn
       
2. Các khoản đầu tư
2,773,0732,808,7872,847,3432,764,6622,821,239
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2,156,4682,191,5122,227,5252,133,5472,171,559
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
616,605617,275619,818631,114649,680
II. Tài sản cố định
281,931260,724249,111276,969269,477
1. Tài sản cố định hữu hình
181,651167,216154,742186,530172,385
- Nguyên giá
365,211364,635367,707411,213408,961
- Giá trị hao mòn lũy kế
-183,560-197,418-212,965-224,683-236,575
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
100,28093,50894,36990,43997,091
- Nguyên giá
237,335239,625248,292252,117254,746
- Giá trị hao mòn lũy kế
-137,055-146,118-153,923-161,679-157,655
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
265,113261,233233,522238,429235,720
- Nguyên giá
365,497363,624324,788334,777334,222
- Giá trị hao mòn lũy kế
-100,384-102,391-91,266-96,348-98,502
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
25,90026,53630,08231,57332,113
V. Tài sản dài hạn khác
148,451167,004153,609129,178127,490
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
33,85733,86033,86033,94034,049
2. Chi phí trả trước dài hạn
53,00045,36340,74635,28230,192
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
22,68432,16917,12817,12819,049
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
20,00020,00020,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
18,90935,61341,87422,82824,201
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
52,226,38352,708,90550,136,08355,282,45469,241,327
C. NỢ PHẢI TRẢ
29,842,50129,736,15228,142,51632,574,69946,000,435
I. Nợ phải trả ngắn hạn
29,788,71129,680,29728,087,36632,516,69645,939,117
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
27,892,29028,207,39224,770,97030,410,31443,168,931
1.1. Vay ngắn hạn
27,892,29028,207,39224,770,97030,410,31443,168,931
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
       
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
49,17233,00237,210209,306141,432
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
319,361182,78728,915249,079862,312
9. Người mua trả tiền trước
4,8224,872214,997216,78823,583
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
114,963158,103186,674250,291359,826
11. Phải trả người lao động
113,56056,77356,58556,565108,456
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
8017998949241,042
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
58,30655,63469,03565,89467,826
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
129 3,5127,435643
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
336335437447446
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
913,074720,7562,408,452743,374902,843
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
321,897259,843309,686306,281301,776
II. Nợ phải trả dài hạn
53,79055,85555,15058,00361,318
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
1.1. Vay dài hạn
       
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
52,58752,53752,48752,43752,387
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
1,2033,3172,6635,5668,931
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
22,383,88222,972,75321,993,56722,707,75423,240,892
I. Vốn chủ sở hữu
22,383,88222,972,75321,993,56722,707,75423,240,892
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
18,191,40718,291,40718,291,39518,291,39518,291,395
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
14,911,30115,011,30115,011,30115,011,30115,011,301
a. Cổ phiếu phổ thông
14,911,30115,011,30115,011,30115,011,30115,011,301
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
3,299,2203,299,2203,299,2083,299,2083,299,208
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
-19,115-19,115-19,115-19,115-19,115
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
-6,286-17,636-15,762-23,693-3,793
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
44,77543,16445,44655,75755,243
4. Quỹ dự trữ điều lệ
61,25261,25261,25261,25261,252
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
       
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
3,953,8924,456,1053,468,5444,181,3324,696,262
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
4,080,1244,459,7803,455,9874,169,8954,764,973
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
-126,232-3,67512,55711,437-68,711
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
138,842138,461142,692141,710140,533
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
52,226,38352,708,90550,136,08355,282,45469,241,327
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
There is no report.
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.