| 
                         
                     | 
                    
                         
                     |                     
                    Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                 
            
                
                                            
                          | TÀI SẢN |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    596,747 | 477,631 | 259,700 | 506,972 | 494,499 | 
                 
            
                
                                            
                          | I. Tài sản tài chính |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    592,500 | 474,550 | 255,008 | 502,147 | 488,637 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    5,666 | 47,167 | 5,004 | 54,238 | 5,743 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Tiền |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    5,666 | 47,167 | 5,004 | 54,238 | 5,743 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Các khoản tương đương tiền |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    75,854 | 135,784 | 50,134 | 28,606 | 29,478 | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Các  khoản đầu tư  giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Các khoản cho vay |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    443,182 | 286,839 | 139,553 | 415,686 | 388,976 | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -20,303 |   | -1 |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Các khoản phải thu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    7,752 | 4,455 | 2,361 | 3,326 | 6,731 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    100 |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    7,652 | 4,455 | 2,361 | 3,326 | 6,731 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    7,652 | 4,455 | 2,361 | 3,326 | 6,731 | 
                 
            
                
                    
                          | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận  |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    149 | 168 | 161 |   | 108 | 
                 
            
                
                                            
                          | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                      |   |   | 129 |   | 
                 
            
                
                    
                          | 10. Phải thu nội bộ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 12. Các khoản phải thu khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    80,201 | 136 | 57,796 | 162 | 57,601 | 
                 
            
                
                                            
                          | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II.Tài sản ngắn hạn khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    4,247 | 3,082 | 4,693 | 4,825 | 5,862 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Tạm ứng |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,050 | 7 | 1,012 | 1,017 | 1,689 | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                      |   |   | 1,350 |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    873 | 749 | 1,653 | 1,032 | 1,805 | 
                 
            
                
                    
                          | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    989 | 989 | 692 |   | 1,032 | 
                 
            
                
                                            
                          | 5. Tài sản ngắn hạn khác |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,336 | 1,336 | 1,336 | 1,426 | 1,336 | 
                 
            
                
                    
                          | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    27,650 | 29,469 | 26,344 | 28,136 | 26,360 | 
                 
            
                
                    
                          | I. Tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Các khoản phải thu dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Các khoản đầu tư |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 2.2. Đầu tư vào công ty con |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết  |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II. Tài sản cố định |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    7,650 | 6,912 | 6,344 | 6,958 | 6,249 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Tài sản cố định hữu hình |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    6,270 | 5,654 | 5,207 | 5,972 | 5,367 | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    23,472 | 21,903 | 22,039 | 22,067 | 22,164 | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -17,202 | -16,250 | -16,832 | -16,095 | -16,797 | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Tài sản cố định vô hình |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,380 | 1,258 | 1,137 | 986 | 882 | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    22,921 | 22,921 | 22,921 | 20,426 | 20,426 | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -21,541 | -21,663 | -21,784 | -19,440 | -19,544 | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | III. Bất động sản đầu tư |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Nguyên giá |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | - Giá trị hao mòn lũy kế |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | V. Tài sản dài hạn khác |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    20,000 | 22,557 | 20,000 | 21,177 | 20,111 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 2. Chi phí trả trước dài hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                      |   |   | 1,067 |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                      | 2,557 |   | 111 | 111 | 
                 
            
                
                    
                          | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 
                 
            
                
                                            
                          | 5. Tài sản dài hạn khác |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    624,397 | 507,100 | 286,044 | 535,108 | 520,859 | 
                 
            
                
                    
                          | C. NỢ PHẢI TRẢ |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    331,610 | 234,582 | 57,871 | 309,251 | 282,722 | 
                 
            
                
                                            
                          | I. Nợ phải trả ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    331,556 | 234,528 | 57,817 | 309,197 | 282,668 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Vay ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    404 | 449 | 519 | 610 | 1,421 | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    24 | 24 |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 9. Người mua trả tiền trước |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    362 | 371 | 371 | 481 | 481 | 
                 
            
                
                                            
                          | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,611 | 2,189 | 1,828 | 2,175 | 4,513 | 
                 
            
                
                    
                          | 11. Phải trả người lao động |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    2,874 | 11,088 | 2,286 | 1,950 | 2,411 | 
                 
            
                
                                            
                          | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    25 |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    3,256 | 5,339 | 1,689 | 1,345 | 18,940 | 
                 
            
                
                                            
                          | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    322,615 | 214,684 | 50,739 | 302,252 | 254,517 | 
                 
            
                
                                            
                          | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    384 | 384 | 384 | 384 | 384 | 
                 
            
                
                                            
                          | II. Nợ phải trả dài hạn |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 
                 
            
                
                    
                          | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.1. Vay dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Phải trả người bán dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Chi phí phải trả dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 
                 
            
                
                                            
                          | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    292,788 | 272,518 | 228,173 | 225,857 | 238,137 | 
                 
            
                
                    
                          | I. Vốn chủ sở hữu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    292,788 | 272,518 | 228,173 | 225,857 | 238,137 | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 
                 
            
                
                                            
                          | a. Cổ phiếu phổ thông |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 
                 
            
                
                    
                          | b. Cổ phiếu ưu đãi |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 
                 
            
                
                    
                          | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 1.5. Cổ phiếu quỹ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                      | 105,086 | 49,563 | 49,563 | 49,563 | 
                 
            
                
                    
                          | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    105,086 |   | 55,523 | 55,523 | 55,523 | 
                 
            
                
                                            
                          | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    4,006 | 4,006 | 4,006 | 4,006 | 4,006 | 
                 
            
                
                    
                          | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |  
  
                     | 
                    
                     | 
                    -1,422,681 | -1,442,951 | -1,487,295 | -1,489,612 | -1,477,332 | 
                 
            
                
                                            
                          | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    -1,422,681 | -1,442,951 | -1,454,710 | -1,489,169 | -1,454,710 | 
                 
            
                
                    
                          | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |  
  
                     | 
                    
                     | 
                      |   | -32,585 | -443 | -22,622 | 
                 
            
                
                                            
                          | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                    
                          | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |  
                          
                     | 
                                            
                     | 
                    624,397 | 507,100 | 286,044 | 535,108 | 520,859 | 
                 
            
                
                    
                          | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |  
  
                     | 
                     
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
            
                
                                            
                          | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |  
                          
                     | 
                                             
                     | 
                      |   |   |   |   | 
                 
                        
                 
                    
     
    
    
     
        There is no report.
    
 | 
					 
				  |