|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
573,681 | 627,181 | 554,917 | 709,829 | 596,747 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
568,392 | 623,488 | 551,156 | 706,523 | 592,500 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4,425 | 23,865 | 16,053 | 4,420 | 5,666 |
| 1.1. Tiền |
|
|
4,425 | 23,865 | 16,053 | 4,420 | 5,666 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
121,357 | 1,108 | 107,264 | 97,713 | 75,854 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
| 537,989 | 440,356 | 621,153 | 443,182 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
432,505 | | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| -19,922 | -19,922 | | -20,303 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
9,912 | 80,232 | 7,050 | 3,722 | 7,752 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| 75,668 | 26 | 200 | 100 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
9,912 | 4,564 | 7,024 | 3,522 | 7,652 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
9,912 | 4,564 | 7,024 | 3,522 | 7,652 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
79 | | 119 | | 149 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| | | 239 | |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
113 | 216 | 235 | 943 | 80,201 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | -21,667 | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,289 | 3,693 | 3,762 | 3,306 | 4,247 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
1,894 | 450 | 484 | 369 | 1,050 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,070 | 1,254 | 953 | 447 | 873 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
989 | 989 | 989 | 989 | 989 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,336 | 999 | 1,336 | 1,501 | 1,336 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
28,664 | 28,243 | 27,554 | 29,858 | 27,650 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8,664 | 8,243 | 7,554 | 6,866 | 7,650 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7,108 | 6,498 | 5,931 | 5,364 | 6,270 |
| - Nguyên giá |
|
|
21,839 | 21,934 | 21,934 | 21,934 | 23,472 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14,732 | -15,436 | -16,003 | -16,570 | -17,202 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,557 | 1,745 | 1,623 | 1,502 | 1,380 |
| - Nguyên giá |
|
|
22,621 | 22,921 | 22,921 | 22,921 | 22,921 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21,064 | -21,176 | -21,298 | -21,419 | -21,541 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 22,993 | 20,000 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 793 | |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 2,199 | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
602,345 | 655,424 | 582,471 | 739,687 | 624,397 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
253,831 | 311,751 | 276,352 | 434,184 | 331,610 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
253,777 | 311,697 | 276,298 | 434,130 | 331,556 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
963 | 696 | 880 | 979 | 404 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
24 | 24 | 24 | | 24 |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | 751 | |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
901 | 846 | 671 | | 362 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5,604 | 2,184 | 2,355 | 1,974 | 1,611 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2,575 | | 2,956 | 2,969 | 2,874 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
25 | | 22 | 2 | 25 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,152 | 2,291 | 3,423 | 2,735 | 3,256 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
235,149 | 305,271 | 265,584 | 424,336 | 322,615 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
384 | 384 | 384 | 384 | 384 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
348,514 | 343,674 | 306,120 | 305,504 | 292,788 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
348,514 | 343,674 | 306,120 | 305,504 | 292,788 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
105,086 | 105,086 | 105,086 | 44,599 | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | 55,523 | 105,086 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,006 | 4,006 | 4,006 | 8,970 | 4,006 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-1,366,955 | -1,371,795 | -1,409,349 | -1,409,965 | -1,422,681 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-1,366,955 | -1,371,795 | -1,409,349 | -1,402,845 | -1,422,681 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | -7,120 | |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
602,345 | 655,424 | 582,471 | 739,687 | 624,397 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|