|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
480,058 | 715,194 | 573,681 | 627,181 | 554,917 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
476,654 | 709,859 | 568,392 | 623,488 | 551,156 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3,087 | 19,867 | 4,425 | 23,865 | 16,053 |
| 1.1. Tiền |
|
|
3,087 | 19,867 | 4,425 | 23,865 | 16,053 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
122,731 | 120,222 | 121,357 | 1,108 | 107,264 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
269,299 | 561,366 | | 537,989 | 440,356 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | 432,505 | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | -19,922 | -19,922 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
81,308 | 7,825 | 9,912 | 80,232 | 7,050 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
75,000 | | | 75,668 | 26 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
6,308 | 7,825 | 9,912 | 4,564 | 7,024 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| 7,825 | 9,912 | 4,564 | 7,024 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
6,308 | | | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
191 | 141 | 79 | | 119 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| 142 | | | |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
55,039 | 296 | 113 | 216 | 235 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-55,000 | | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,404 | 5,335 | 5,289 | 3,693 | 3,762 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
1,052 | 1,293 | 1,894 | 450 | 484 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
516 | 1,418 | 1,070 | 1,254 | 953 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
500 | 1,029 | 989 | 989 | 989 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,336 | 1,595 | 1,336 | 999 | 1,336 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
30,278 | 29,435 | 28,664 | 28,243 | 27,554 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10,278 | 9,435 | 8,664 | 8,243 | 7,554 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8,508 | 7,772 | 7,108 | 6,498 | 5,931 |
| - Nguyên giá |
|
|
22,344 | 21,807 | 21,839 | 21,934 | 21,934 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,836 | -14,035 | -14,732 | -15,436 | -16,003 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,770 | 1,663 | 1,557 | 1,745 | 1,623 |
| - Nguyên giá |
|
|
22,621 | 22,621 | 22,621 | 22,921 | 22,921 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20,851 | -20,958 | -21,064 | -21,176 | -21,298 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
510,336 | 744,629 | 602,345 | 655,424 | 582,471 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
167,430 | 398,961 | 253,831 | 311,751 | 276,352 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
167,373 | 398,907 | 253,777 | 311,697 | 276,298 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
555 | 1,184 | 963 | 696 | 880 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
24 | | 24 | 24 | 24 |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
728 | 1,242 | 901 | 846 | 671 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,184 | 5,552 | 5,604 | 2,184 | 2,355 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2,056 | | 2,575 | | 2,956 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
21 | 1 | 25 | | 22 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8,544 | 6,425 | 8,152 | 2,291 | 3,423 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
153,877 | 384,118 | 235,149 | 305,271 | 265,584 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
384 | 384 | 384 | 384 | 384 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
57 | 54 | 54 | 54 | 54 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
57 | 54 | 54 | 54 | 54 |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
342,906 | 345,668 | 348,514 | 343,674 | 306,120 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
342,906 | 345,668 | 348,514 | 343,674 | 306,120 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 | 1,606,376 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 | 1,466,076 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 | 140,300 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
44,599 | 105,086 | 105,086 | 105,086 | 105,086 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
55,523 | | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
8,970 | 4,006 | 4,006 | 4,006 | 4,006 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-1,372,562 | -1,369,801 | -1,366,955 | -1,371,795 | -1,409,349 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-1,372,562 | -1,369,802 | -1,366,955 | -1,371,795 | -1,409,349 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| 1 | | | |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
510,336 | 744,629 | 602,345 | 655,424 | 582,471 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|