Friday, November 15, 2024 8:08:06 PM - Markets closed
VN-INDEX 1,218.57 -13.32/-1.08%
HNX-INDEX 221.53 -2.29/-1.02%
UPCOM-INDEX 91.33 -0.54/-0.59%
PetroVietnam Securities Incorporated (PSI : HNX)
Financials : Securities Company
6.80 -0.30/-4.23%
3:05:02 PM
Unit: VND Quarterly | Annual
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
1,968,1252,224,6762,356,1742,826,1452,572,254
I. Tài sản tài chính
1,965,6622,162,0172,232,6872,698,5422,435,344
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
24,664353,655224,830695,540593,032
1.1. Tiền
24,664353,655224,830645,540593,032
1.2. Các khoản tương đương tiền
   50,000 
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
193,903116,056167,458118,06796,434
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
634,000634,000650,000800,000750,515
4. Các khoản cho vay
937,800877,7861,004,428889,508819,416
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
146,594146,594146,594146,594131,600
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
-61,996-61,996-67,435-67,588-62,588
7. Các khoản phải thu
86,30692,703102,100106,92687,727
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
67,11566,29266,29265,51666,342
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
19,19026,41135,80741,40921,385
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
14,52611,24735,80715,489 
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
4,66515,163 25,92121,385
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
8,0357,4656,7487,4967,200
10. Phải thu nội bộ
       
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
12,66711,55313,76217,79827,807
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
-16,312-15,799-15,799-15,799-15,799
II.Tài sản ngắn hạn khác
2,46462,659123,487127,603136,910
1. Tạm ứng
5541271,147892306
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
       
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
1,9092,2531,6491,7112,104
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
 60,488120,900125,000134,500
5. Tài sản ngắn hạn khác
209  209209
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
-209-209-209-209-209
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
34,94934,24345,12939,89244,907
I. Tài sản tài chính dài hạn
       
1. Các khoản phải thu dài hạn
       
2. Các khoản đầu tư
       
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
       
II. Tài sản cố định
10,4228,7007,8126,04212,667
1. Tài sản cố định hữu hình
4,2093,5142,8302,1699,683
- Nguyên giá
27,86327,63127,63127,63136,229
- Giá trị hao mòn lũy kế
-23,655-24,117-24,801-25,462-26,546
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
6,2135,1864,9823,8742,985
- Nguyên giá
33,13933,24934,16434,16434,164
- Giá trị hao mòn lũy kế
-26,926-28,063-29,182-30,291-31,180
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Tài sản dài hạn khác
24,52725,54337,31733,85032,239
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
1,9761,9761,9551,8541,899
2. Chi phí trả trước dài hạn
2,6912,73815,36211,99610,341
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
       
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
19,86020,82920,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
       
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2,003,0742,258,9192,401,3032,866,0372,617,161
C. NỢ PHẢI TRẢ
1,315,9921,571,6951,708,1682,166,4781,913,346
I. Nợ phải trả ngắn hạn
1,315,8911,571,5951,708,0682,116,3781,913,246
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
542,6201,448,7631,397,8031,858,7231,497,005
1.1. Vay ngắn hạn
542,6201,448,7631,397,8031,858,7231,497,005
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
85,20074,00074,000 68,874
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
1,3941,7661,6201,330 
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
3231,503981461854
9. Người mua trả tiền trước
3,0592,3102,5742,4482,248
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
9,3609,6004,8764,3672,020
11. Phải trả người lao động
2,9393,7571,8343,2511,514
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
1,113721575583439
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
9,26611,97619,35322,82522,583
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
   100300
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
660,08317,035204,348221,205213,213
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
5341631031,0861,069
II. Nợ phải trả dài hạn
10010010050,100100
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
1.1. Vay dài hạn
       
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
   50,000 
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
9090909090
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
1010101010
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
687,083687,224693,135699,559703,814
I. Vốn chủ sở hữu
687,083687,224693,135699,559703,814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
624,576624,576624,576624,576624,576
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
598,413598,413598,413598,413598,413
a. Cổ phiếu phổ thông
598,413598,413598,413598,413598,413
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
26,16326,16326,16326,16326,163
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
       
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
4,7324,7324,7324,7324,732
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
4,7224,7224,7224,7224,722
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
53,05353,19459,10565,52969,784
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
56,38056,92761,02365,22171,749
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
-3,327-3,734-1,918308-1,965
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
2,003,0742,258,9192,401,3032,866,0372,617,161
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
There is no report.
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.