|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,356,174 | 2,826,145 | 2,572,254 | 2,556,514 | 2,860,528 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
2,232,687 | 2,698,542 | 2,435,344 | 2,458,627 | 2,752,762 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
224,830 | 695,540 | 593,032 | 476,645 | 156,013 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
224,830 | 645,540 | 593,032 | 326,645 | 6,013 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 50,000 | | 150,000 | 150,000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
167,458 | 118,067 | 96,434 | 181,884 | 179,618 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
650,000 | 800,000 | 750,515 | 611,019 | 703,239 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
1,004,428 | 889,508 | 819,416 | 1,018,033 | 1,531,596 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
146,594 | 146,594 | 131,600 | 131,600 | 141,600 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-67,435 | -67,588 | -62,588 | -62,588 | -63,508 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
102,100 | 106,926 | 87,727 | 87,765 | 98,815 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
66,292 | 65,516 | 66,342 | 64,732 | 64,676 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
35,807 | 41,409 | 21,385 | 23,033 | 34,139 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
35,807 | 15,489 | | 13,750 | 23,257 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| 25,921 | 21,385 | 9,284 | 10,882 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
6,748 | 7,496 | 7,200 | 7,791 | 6,490 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
13,762 | 17,798 | 27,807 | 22,276 | 13,032 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-15,799 | -15,799 | -15,799 | -15,799 | -14,133 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
123,487 | 127,603 | 136,910 | 97,888 | 107,766 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
1,147 | 892 | 306 | 149 | 553 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,649 | 1,711 | 2,104 | 2,717 | 5,192 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
120,900 | 125,000 | 134,500 | 95,022 | 102,022 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 209 | 209 | 209 | 209 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
-209 | -209 | -209 | -209 | -209 |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
45,129 | 39,892 | 44,907 | 42,478 | 39,469 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7,812 | 6,042 | 12,667 | 11,319 | 10,385 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,830 | 2,169 | 9,683 | 8,890 | 8,297 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27,631 | 27,631 | 36,229 | 36,229 | 36,229 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,801 | -25,462 | -26,546 | -27,339 | -27,932 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,982 | 3,874 | 2,985 | 2,429 | 2,088 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34,164 | 34,164 | 34,164 | 34,164 | 34,164 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29,182 | -30,291 | -31,180 | -31,735 | -32,076 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
37,317 | 33,850 | 32,239 | 31,159 | 29,084 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,955 | 1,854 | 1,899 | 1,941 | 1,948 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15,362 | 11,996 | 10,341 | 9,219 | 7,136 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,401,303 | 2,866,037 | 2,617,161 | 2,598,992 | 2,899,997 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,708,168 | 2,166,478 | 1,913,346 | 1,890,670 | 2,184,036 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,708,068 | 2,116,378 | 1,913,246 | 1,890,569 | 2,114,012 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1,397,803 | 1,858,723 | 1,497,005 | 1,566,490 | 1,868,082 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1,397,803 | 1,858,723 | 1,497,005 | 1,566,490 | 1,868,082 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
74,000 | | 68,874 | 69,899 | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1,620 | 1,330 | | 2,635 | 1,658 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
981 | 461 | 854 | 1,166 | 1,240 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2,574 | 2,448 | 2,248 | 663 | 638 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,876 | 4,367 | 2,020 | 5,628 | 3,459 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
1,834 | 3,251 | 1,514 | 884 | 347 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
575 | 583 | 439 | 426 | 449 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19,353 | 22,825 | 22,583 | 21,894 | 25,034 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| 100 | 300 | 100 | 100 |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
204,348 | 221,205 | 213,213 | 220,319 | 212,581 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
103 | 1,086 | 1,069 | 464 | 424 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
100 | 50,100 | 100 | 100 | 70,025 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| 50,000 | | | 69,924 |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
693,135 | 699,559 | 703,814 | 708,322 | 715,960 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
693,135 | 699,559 | 703,814 | 708,322 | 715,960 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
624,576 | 624,576 | 624,576 | 624,576 | 624,576 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
26,163 | 26,163 | 26,163 | 26,163 | 26,163 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
4,732 | 4,732 | 4,732 | 4,732 | 4,732 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
4,722 | 4,722 | 4,722 | 4,722 | 4,722 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
59,105 | 65,529 | 69,784 | 74,292 | 81,930 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
61,023 | 65,221 | 71,749 | 76,250 | 82,732 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-1,918 | 308 | -1,965 | -1,957 | -802 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,401,303 | 2,866,037 | 2,617,161 | 2,598,992 | 2,899,997 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|