|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,968,125 | 2,224,676 | 2,356,174 | 2,826,145 | 2,572,254 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,965,662 | 2,162,017 | 2,232,687 | 2,698,542 | 2,435,344 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
24,664 | 353,655 | 224,830 | 695,540 | 593,032 |
| 1.1. Tiền |
|
|
24,664 | 353,655 | 224,830 | 645,540 | 593,032 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 50,000 | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
193,903 | 116,056 | 167,458 | 118,067 | 96,434 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
634,000 | 634,000 | 650,000 | 800,000 | 750,515 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
937,800 | 877,786 | 1,004,428 | 889,508 | 819,416 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
146,594 | 146,594 | 146,594 | 146,594 | 131,600 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-61,996 | -61,996 | -67,435 | -67,588 | -62,588 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
86,306 | 92,703 | 102,100 | 106,926 | 87,727 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
67,115 | 66,292 | 66,292 | 65,516 | 66,342 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
19,190 | 26,411 | 35,807 | 41,409 | 21,385 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
14,526 | 11,247 | 35,807 | 15,489 | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
4,665 | 15,163 | | 25,921 | 21,385 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
8,035 | 7,465 | 6,748 | 7,496 | 7,200 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
12,667 | 11,553 | 13,762 | 17,798 | 27,807 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-16,312 | -15,799 | -15,799 | -15,799 | -15,799 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,464 | 62,659 | 123,487 | 127,603 | 136,910 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
554 | 127 | 1,147 | 892 | 306 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,909 | 2,253 | 1,649 | 1,711 | 2,104 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| 60,488 | 120,900 | 125,000 | 134,500 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
209 | | | 209 | 209 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
-209 | -209 | -209 | -209 | -209 |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
34,949 | 34,243 | 45,129 | 39,892 | 44,907 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10,422 | 8,700 | 7,812 | 6,042 | 12,667 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4,209 | 3,514 | 2,830 | 2,169 | 9,683 |
| - Nguyên giá |
|
|
27,863 | 27,631 | 27,631 | 27,631 | 36,229 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23,655 | -24,117 | -24,801 | -25,462 | -26,546 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6,213 | 5,186 | 4,982 | 3,874 | 2,985 |
| - Nguyên giá |
|
|
33,139 | 33,249 | 34,164 | 34,164 | 34,164 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,926 | -28,063 | -29,182 | -30,291 | -31,180 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
24,527 | 25,543 | 37,317 | 33,850 | 32,239 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,976 | 1,976 | 1,955 | 1,854 | 1,899 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,691 | 2,738 | 15,362 | 11,996 | 10,341 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
19,860 | 20,829 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,003,074 | 2,258,919 | 2,401,303 | 2,866,037 | 2,617,161 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,315,992 | 1,571,695 | 1,708,168 | 2,166,478 | 1,913,346 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,315,891 | 1,571,595 | 1,708,068 | 2,116,378 | 1,913,246 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
542,620 | 1,448,763 | 1,397,803 | 1,858,723 | 1,497,005 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
542,620 | 1,448,763 | 1,397,803 | 1,858,723 | 1,497,005 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
85,200 | 74,000 | 74,000 | | 68,874 |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1,394 | 1,766 | 1,620 | 1,330 | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
323 | 1,503 | 981 | 461 | 854 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
3,059 | 2,310 | 2,574 | 2,448 | 2,248 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9,360 | 9,600 | 4,876 | 4,367 | 2,020 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2,939 | 3,757 | 1,834 | 3,251 | 1,514 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
1,113 | 721 | 575 | 583 | 439 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9,266 | 11,976 | 19,353 | 22,825 | 22,583 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | 100 | 300 |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
660,083 | 17,035 | 204,348 | 221,205 | 213,213 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
534 | 163 | 103 | 1,086 | 1,069 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 50,100 | 100 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | 50,000 | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
687,083 | 687,224 | 693,135 | 699,559 | 703,814 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
687,083 | 687,224 | 693,135 | 699,559 | 703,814 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
624,576 | 624,576 | 624,576 | 624,576 | 624,576 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 | 598,413 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
26,163 | 26,163 | 26,163 | 26,163 | 26,163 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
4,732 | 4,732 | 4,732 | 4,732 | 4,732 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
4,722 | 4,722 | 4,722 | 4,722 | 4,722 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
53,053 | 53,194 | 59,105 | 65,529 | 69,784 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
56,380 | 56,927 | 61,023 | 65,221 | 71,749 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-3,327 | -3,734 | -1,918 | 308 | -1,965 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,003,074 | 2,258,919 | 2,401,303 | 2,866,037 | 2,617,161 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|