|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8,669,661 | 9,888,888 | 11,511,079 | 14,673,786 | 16,175,998 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
8,638,981 | 9,861,837 | 11,488,013 | 14,653,942 | 16,150,402 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
77,369 | 83,290 | 55,006 | 571,249 | 1,168,340 |
| 1.1. Tiền |
|
|
77,369 | 83,290 | 55,006 | 441,249 | 1,138,340 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 130,000 | 30,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
406,934 | 1,072,003 | 1,137,443 | 1,122,927 | 1,149,234 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1,492,793 | 1,896,301 | 1,838,624 | 2,322,624 | 2,669,240 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
3,732,570 | 5,326,076 | 6,541,468 | 9,218,483 | 9,869,081 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
2,796,009 | 1,374,336 | 1,764,009 | 1,261,568 | 1,175,868 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-82,583 | -82,583 | -82,583 | -82,555 | -82,555 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
159,404 | 133,285 | 191,982 | 231,546 | 203,085 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
159,404 | 133,285 | 191,982 | 231,546 | 203,085 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
49,665 | 8,686 | 13,042 | 18,938 | 21,837 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
109,739 | 124,600 | 178,940 | 212,607 | 181,248 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 184 | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
12,711 | 10,219 | 16,171 | 8,185 | 9,375 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
50,997 | 56,023 | 39,606 | 13,385 | 15,691 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-7,223 | -7,114 | -13,897 | -13,470 | -26,958 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30,681 | 27,051 | 23,066 | 19,843 | 25,596 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
6,497 | 4,738 | 3,798 | 2,470 | 3,856 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
606 | 491 | 361 | 417 | 420 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7,322 | 2,753 | 2,802 | 1,849 | 4,904 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 | 15,090 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,165 | 3,978 | 1,016 | 18 | 1,326 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
891,557 | 871,836 | 894,659 | 651,340 | 304,268 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
595,320 | 595,320 | 595,320 | 327,320 | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
595,320 | 595,320 | 595,320 | 327,320 | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
595,320 | 595,320 | 595,320 | 327,320 | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
183,376 | 170,201 | 191,930 | 206,787 | 191,994 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
125,848 | 117,216 | 143,549 | 162,413 | 152,049 |
| - Nguyên giá |
|
|
245,017 | 244,622 | 280,021 | 308,813 | 308,913 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-119,169 | -127,406 | -136,472 | -146,400 | -156,864 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
57,528 | 52,985 | 48,381 | 44,374 | 39,945 |
| - Nguyên giá |
|
|
104,760 | 104,760 | 104,658 | 105,203 | 105,203 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47,232 | -51,775 | -56,277 | -60,828 | -65,257 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
112,861 | 106,315 | 107,409 | 117,233 | 112,274 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2,251 | 1,491 | 1,491 | 1,371 | 1,372 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
80,475 | 74,684 | 75,773 | 76,660 | 71,972 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 9,052 | 8,774 |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,135 | 10,140 | 10,145 | 10,151 | 10,156 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9,561,218 | 10,760,724 | 12,405,738 | 15,325,125 | 16,480,266 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,954,953 | 6,061,724 | 7,540,427 | 10,286,929 | 11,259,499 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4,784,371 | 5,890,571 | 7,539,120 | 9,880,738 | 10,853,589 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
4,619,406 | 5,663,404 | 7,286,136 | 9,598,509 | 10,162,474 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
4,619,406 | 5,663,404 | 7,286,136 | 9,598,509 | 10,162,474 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
8,910 | 14,653 | 15,184 | | 20,607 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18,744 | 10,199 | 10,981 | 16,251 | 18,714 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
2,303 | 2,671 | 2,171 | 2,171 | 2,271 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
49,024 | 56,757 | 77,197 | 76,713 | 88,550 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
3,893 | 8,608 | 10,005 | 7,285 | 11,299 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
2,173 | 2,303 | 2,510 | | 2,222 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35,733 | 57,636 | 67,776 | 98,479 | 84,428 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
436 | 2,662 | 1,884 | 880 | 1,090 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
4,696 | 5,074 | 6,462 | 4,829 | 412,073 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
39,054 | 66,605 | 58,814 | 58,252 | 49,862 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
170,582 | 171,153 | 1,307 | 406,191 | 405,910 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
169,986 | 169,994 | | 406,191 | 405,910 |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
176 | | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
420 | 1,158 | 1,307 | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
4,606,265 | 4,699,000 | 4,865,311 | 5,038,196 | 5,220,767 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4,606,265 | 4,699,000 | 4,865,311 | 5,038,196 | 5,220,767 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3,805,178 | 3,805,178 | 4,375,946 | 4,375,946 | 4,375,946 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3,805,931 | 3,805,931 | 4,376,700 | 4,376,700 | 4,376,700 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
3,805,931 | 3,805,931 | 4,376,700 | 4,376,700 | 4,376,700 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-754 | -754 | -754 | -754 | -754 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
69,328 | 69,328 | 24,517 | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
69,318 | 69,318 | | 24,517 | 24,517 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
660,815 | 753,550 | 463,222 | 636,107 | 818,678 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
660,737 | 750,521 | 459,431 | 618,420 | 799,880 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
77 | 3,029 | 3,791 | 17,688 | 18,799 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
9,561,218 | 10,760,724 | 12,405,738 | 15,325,125 | 16,480,266 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|