| 
					
						| 
        
                
                
                    |  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |  
                    | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 
 |  | 19,288,750 | 21,873,571 | 22,156,530 | 25,308,697 | 30,308,699 |  
                    | |  | I. Tài sản tài chính | 
 |  | 19,265,891 | 21,853,906 | 22,094,003 | 25,289,881 | 30,288,279 |  
                    | |  | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 1,579,770 | 1,773,544 | 1,598,364 | 1,951,366 | 1,754,414 |  
                    | |  | 1.1. Tiền | 
 |  | 1,579,770 | 1,749,544 | 1,578,364 | 1,921,366 | 1,734,414 |  
                    | |  | 1.2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  | 24,000 | 20,000 | 30,000 | 20,000 |  
                    | |  | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 
 |  | 1,700,936 | 1,973,818 | 2,564,933 | 3,108,863 | 2,699,396 |  
                    | |  | 3. Các  khoản đầu tư  giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 
 |  | 3,792,512 | 4,994,512 | 4,901,842 | 5,696,842 | 7,041,842 |  
                    | |  | 4. Các khoản cho vay | 
 |  | 9,865,597 | 10,293,729 | 11,441,806 | 12,795,654 | 15,698,196 |  
                    | |  | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 
 |  | 2,232,147 | 2,706,380 | 1,529,107 | 1,667,821 | 2,913,959 |  
                    | |  | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | 
 |  | -82,555 | -98,401 | -56,340 | -56,340 | -65,659 |  
                    | |  | 7. Các khoản phải thu | 
 |  | 190,777 | 231,235 | 94,719 | 103,328 | 226,093 |  
                    | |  | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính | 
 |  | 190,777 | 231,235 | 94,719 | 103,328 | 226,093 |  
                    | |  | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận | 
 |  | 28,883 | 29,173 | 19,234 | 19,343 | 102,186 |  
                    | |  | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận | 
 |  | 161,894 | 202,062 | 75,485 | 83,985 | 123,906 |  
                    | |  | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 
 |  | 13,284 | 7,853 | 8,718 | 9,348 | 8,507 |  
                    | |  | 10. Phải thu nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 12. Các khoản phải thu khác | 
 |  | 14,868 | 12,768 | 17,103 | 19,255 | 18,507 |  
                    | |  | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | 
 |  | -41,446 | -41,533 | -6,250 | -6,257 | -6,976 |  
                    | |  | II.Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 22,860 | 19,666 | 62,528 | 18,816 | 20,420 |  
                    | |  | 1. Tạm ứng | 
 |  | 3,539 | 1,660 | 2,053 | 273 | 182 |  
                    | |  | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ | 
 |  | 364 | 566 | 882 | 474 | 361 |  
                    | |  | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 2,863 | 2,332 | 3,528 | 2,327 | 4,770 |  
                    | |  | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 
 |  | 15,090 | 15,090 | 56,047 | 15,090 | 15,090 |  
                    | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 1,003 | 18 | 18 | 653 | 18 |  
                    | |  | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 
 |  | 267,827 | 258,309 | 252,468 | 242,609 | 226,123 |  
                    | |  | I. Tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 1. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 2. Các khoản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 2.2. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 167,600 | 155,679 | 154,670 | 142,502 | 129,135 |  
                    | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 136,835 | 126,720 | 128,457 | 118,323 | 108,232 |  
                    | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 313,435 | 313,473 | 325,433 | 305,824 | 305,897 |  
                    | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -176,600 | -186,753 | -196,975 | -187,501 | -197,665 |  
                    | |  | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 2.Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 30,765 | 28,959 | 26,213 | 24,180 | 20,903 |  
                    | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 101,078 | 103,045 | 103,535 | 104,734 | 104,734 |  
                    | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -70,313 | -74,086 | -77,322 | -80,554 | -83,831 |  
                    | |  | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | V. Tài sản dài hạn khác | 
 |  | 100,227 | 102,630 | 97,798 | 100,107 | 96,988 |  
                    | |  | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn | 
 |  | 2,515 | 2,515 | 2,515 | 2,515 | 2,515 |  
                    | |  | 2. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 65,368 | 59,467 | 59,871 | 56,634 | 53,969 |  
                    | |  | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  | 2,178 | 10,478 | 5,236 | 10,777 | 10,319 |  
                    | |  | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 
 |  | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |  
                    | |  | 5. Tài sản dài hạn khác | 
 |  | 10,166 | 10,171 | 10,176 | 10,181 | 10,186 |  
                    | |  | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 19,556,577 | 22,131,881 | 22,408,998 | 25,551,306 | 30,534,822 |  
                    | |  | C. NỢ PHẢI TRẢ | 
 |  | 13,379,666 | 15,223,342 | 15,229,838 | 18,197,304 | 23,535,533 |  
                    | |  | I. Nợ phải trả ngắn hạn | 
 |  | 12,318,367 | 14,161,986 | 14,168,426 | 17,135,835 | 21,974,008 |  
                    | |  | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  | 11,523,996 | 13,069,703 | 13,112,121 | 14,824,794 | 19,579,317 |  
                    | |  | 1.1. Vay ngắn hạn | 
 |  | 11,523,996 | 13,069,703 | 13,112,121 | 14,824,794 | 19,579,317 |  
                    | |  | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 
 |  | 10,834 | 21,552 | 20,694 | 20,286 | 27,034 |  
                    | |  | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 8. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 11,919 | 11,494 | 11,097 | 11,708 | 25,595 |  
                    | |  | 9. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 2,171 | 683,152 | 740,385 | 1,931,672 | 1,840,524 |  
                    | |  | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 66,245 | 120,311 | 100,460 | 91,485 | 151,677 |  
                    | |  | 11. Phải trả người lao động | 
 |  | 2,825 | 4,083 | 6,405 | 6,234 | 10,554 |  
                    | |  | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 
 |  | 2,371 | 2,712 | 2,572 | 2,727 | 2,927 |  
                    | |  | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 128,351 | 165,345 | 127,946 | 166,067 | 259,735 |  
                    | |  | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 4,564 | 3,051 | 854 | 4,627 | 3,286 |  
                    | |  | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn | 
 |  | 495,884 | 14,530 | 7,139 | 7,680 | 9,017 |  
                    | |  | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 69,207 | 66,054 | 38,754 | 68,555 | 64,343 |  
                    | |  | II. Nợ phải trả dài hạn | 
 |  | 1,061,299 | 1,061,356 | 1,061,412 | 1,061,469 | 1,561,525 |  
                    | |  | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 1.1. Vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 
 |  | 1,061,299 | 1,061,356 | 1,061,412 | 1,061,469 | 1,561,525 |  
                    | |  | 5. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 7. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 8. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 12. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 
 |  | 6,176,911 | 6,908,539 | 7,179,161 | 7,354,002 | 6,999,289 |  
                    | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 6,176,911 | 6,908,539 | 7,179,161 | 7,354,002 | 6,999,289 |  
                    | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 5,470,056 | 6,062,945 | 6,062,945 | 6,062,945 | 6,062,945 |  
                    | |  | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 
 |  | 5,470,800 | 5,728,130 | 5,728,130 | 5,728,130 | 5,728,130 |  
                    | |  | a. Cổ phiếu phổ thông | 
 |  | 5,470,800 | 5,728,130 | 5,728,130 | 5,728,130 | 5,728,130 |  
                    | |  | b. Cổ phiếu ưu đãi | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  | 335,558 | 335,558 | 335,558 | 335,558 |  
                    | |  | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 1.5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  | -744 | -744 | -744 | -744 | -744 |  
                    | |  | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 
 |  | 26,592 |  | 1,600 |  |  |  
                    | |  | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 4. Quỹ dự trữ điều lệ | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 
 |  | 24,517 | 24,517 | 24,517 | 24,517 | 24,517 |  
                    | |  | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  | 1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 | 1,626 |  
                    | |  | 7. Lợi nhuận chưa phân phối | 
 |  | 654,120 | 819,452 | 1,088,473 | 1,264,915 | 910,202 |  
                    | |  | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 
 |  | 635,300 | 789,318 | 1,072,085 | 1,269,090 | 903,225 |  
                    | |  | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 
 |  | 18,820 | 30,134 | 16,388 | -4,175 | 6,977 |  
                    | |  | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 
 |  | 19,556,577 | 22,131,881 | 22,408,998 | 25,551,306 | 30,534,822 |  
                    | |  | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | 
 |  |  |  |  |  |  |  
                    | |  | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | 
 |  |  |  |  |  |  |      
    There is no report. |  |