|
|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
170,033 | 166,562 | 165,153 | 161,292 | 156,782 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
167,742 | 164,706 | 163,355 | 159,997 | 154,190 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
129,906 | 103,900 | 49,167 | 42,777 | 28,716 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
1,406 | 26,900 | 32,167 | 26,777 | 14,216 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
128,500 | 77,000 | 17,000 | 16,000 | 14,500 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
| 24,853 | 78,130 | 79,290 | 88,543 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
2,704 | 3,501 | 2,599 | 2,935 | 2,297 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,400 | 32,232 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
10 | 18 | 1,014 | 104 | 76 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | 984 | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
10 | 18 | 30 | 104 | 76 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
10 | 18 | 30 | 104 | 76 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2,688 | | | 2,443 | 2,293 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
34 | 34 | 45 | 49 | 34 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,291 | 1,856 | 1,798 | 1,295 | 2,593 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
24 | 15 | 3 | | |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,267 | 1,841 | 1,795 | 1,295 | 2,593 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
7,508 | 7,076 | 6,787 | 6,576 | 6,466 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2,609 | 2,419 | 2,233 | 2,155 | 1,971 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,438 | 1,336 | 1,237 | 1,210 | 1,107 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6,446 | 6,446 | 6,446 | 6,522 | 6,522 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,008 | -5,110 | -5,209 | -5,312 | -5,415 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,170 | 1,083 | 996 | 945 | 864 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3,682 | 3,682 | 3,682 | 3,715 | 3,715 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,511 | -2,599 | -2,686 | -2,769 | -2,851 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,899 | 4,657 | 4,555 | 4,420 | 4,496 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,030 | 1,054 | 1,054 | 1,054 | 1,086 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,790 | 1,524 | 1,421 | 1,163 | 1,151 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
2,080 | 2,080 | 2,080 | 2,204 | 2,259 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
177,541 | 173,639 | 171,940 | 167,868 | 163,249 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,308 | 1,472 | 1,785 | 1,714 | 2,667 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,308 | 1,472 | 1,785 | 1,714 | 2,667 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
57 | 67 | 114 | 34 | 78 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
86 | 100 | 87 | 308 | 588 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
296 | 374 | 508 | 422 | 822 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
464 | 492 | 666 | 534 | 756 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 4 | 10 | 16 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
330 | 364 | 330 | 330 | 330 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
176,233 | 172,167 | 170,155 | 166,154 | 160,582 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
176,233 | 172,167 | 170,155 | 166,154 | 160,582 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 | 168,000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
8,233 | 4,167 | 2,155 | -1,846 | -7,418 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
8,233 | 4,314 | -119 | -1,773 | -7,150 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| -147 | 2,274 | -73 | -268 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
177,541 | 173,639 | 171,940 | 167,868 | 163,249 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|
|
|