|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,256,788 | 1,295,471 | 1,399,545 | 1,447,362 | 1,530,411 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,231,344 | 1,152,885 | 1,396,849 | 1,444,320 | 1,529,801 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
177,221 | 6,761 | 6,798 | 1,687 | 122,391 |
| 1.1. Tiền |
|
|
177,221 | 6,761 | 6,798 | 1,687 | 22,391 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 100,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
329,819 | 860,422 | 513,881 | 528,445 | 480,394 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
632,120 | 182,120 | 750,000 | 810,000 | 752,880 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
83,266 | 78,485 | 117,375 | 90,077 | 104,648 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
8,656 | 24,925 | 8,258 | 13,885 | 67,207 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
300 | 13,179 | 50 | 200 | 52,300 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
8,356 | 11,747 | 8,208 | 13,685 | 14,907 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
4,846 | 7,283 | 7,369 | 12,846 | 10,959 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
3,510 | 4,464 | 839 | 839 | 3,947 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
242 | 69 | 164 | 5 | 145 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
20 | 103 | 372 | 220 | 2,135 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25,444 | 142,586 | 2,696 | 3,042 | 611 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
531 | 502 | 517 | 527 | 509 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,014 | 521 | 385 | 717 | 96 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
22,226 | 139,775 | 5 | 5 | 5 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,789 | 1,789 | 1,789 | 1,793 | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
329,819 | 338,665 | 340,188 | 306,151 | 274,974 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
302,050 | 289,030 | 328,180 | 294,330 | 263,550 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
302,050 | 289,030 | 328,180 | 294,330 | 263,550 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 80,230 | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | 247,950 | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6,382 | 6,012 | 5,879 | 5,692 | 5,299 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,319 | 2,121 | 2,161 | 1,991 | 1,779 |
| - Nguyên giá |
|
|
8,231 | 8,231 | 7,977 | 8,019 | 8,019 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,912 | -6,110 | -5,816 | -6,027 | -6,240 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,064 | 3,891 | 3,719 | 3,701 | 3,520 |
| - Nguyên giá |
|
|
10,159 | 10,159 | 10,159 | 10,316 | 10,316 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,096 | -6,268 | -6,441 | -6,616 | -6,796 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
21,387 | 43,623 | 6,129 | 6,129 | 6,124 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
493 | 493 | 515 | 515 | 515 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
-422 | | 337 | 337 | 333 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
17,426 | 37,854 | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
3,890 | 5,277 | 5,277 | 5,277 | 5,277 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,586,606 | 1,634,136 | 1,739,733 | 1,753,513 | 1,805,385 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
54,906 | 42,201 | 103,813 | 50,868 | 63,126 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
54,906 | 42,201 | 92,046 | 40,708 | 56,140 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
48,810 | 36,310 | 36,310 | 36,310 | 36,310 |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | 278 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
247 | | 111 | 369 | 15,151 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,010 | 1,032 | 1,295 | 1,050 | 1,319 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
114 | 185 | 478 | 797 | 982 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
561 | 504 | 459 | 663 | 717 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | 3 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,163 | 4,163 | 3,391 | 1,516 | 1,379 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
2 | 5 | 50,001 | 2 | 1 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | 11,767 | 10,160 | 6,985 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 11,767 | 10,160 | 6,985 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,531,701 | 1,591,935 | 1,635,920 | 1,702,645 | 1,742,260 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,531,701 | 1,591,935 | 1,635,920 | 1,702,645 | 1,742,260 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,462,947 | 1,462,947 | 1,462,947 | 1,536,100 | 1,536,100 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,463,066 | 1,463,066 | 1,463,066 | 1,536,219 | 1,536,219 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,463,066 | 1,463,066 | 1,463,066 | 1,536,219 | 1,536,219 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-119 | -119 | -119 | -119 | -119 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
306 | 306 | 306 | 306 | 306 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
445 | 445 | 445 | 445 | 445 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
68,003 | 128,237 | 172,222 | 165,794 | 205,408 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
155,131 | 178,446 | 113,387 | 124,260 | 170,481 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-87,128 | -50,209 | 58,835 | 41,534 | 34,927 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,586,606 | 1,634,136 | 1,739,733 | 1,753,513 | 1,805,385 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|