|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,141,284 | 2,544,710 | 2,717,308 | 2,763,210 | 3,290,925 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
3,128,861 | 2,535,474 | 2,706,564 | 2,754,315 | 3,283,984 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11,757 | 104,237 | 75,014 | 130,283 | 69,148 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
11,757 | 104,237 | 75,014 | 130,283 | 69,148 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
936,045 | 1,201,283 | 223,053 | 271,633 | 160,442 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
879,783 | 150,426 | 1,048,257 | 1,197,590 | 1,449,119 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
1,282,462 | 1,065,893 | 1,329,918 | 1,127,305 | 1,561,367 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-19,024 | -19,024 | -19,024 | -19,024 | -19,024 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
20,195 | 29,945 | 46,712 | 40,350 | 54,331 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
20,195 | 29,945 | 46,712 | 40,350 | 54,331 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | 29,987 | 31,500 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
20,195 | 29,945 | | 10,362 | 22,830 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
19,431 | 5,846 | 5,461 | 4,969 | 10,616 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
2,574 | 3,371 | 3,297 | 6,703 | 3,479 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-4,363 | -6,503 | -6,123 | -5,493 | -5,493 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12,423 | 9,236 | 10,744 | 8,894 | 6,941 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
3,060 | 2,620 | 2,372 | 2,137 | 1,680 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
43 | 32 | 32 | 32 | 32 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,803 | 3,297 | 3,567 | 2,180 | 756 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,516 | 3,286 | 4,773 | 4,545 | 4,473 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
142,639 | 845,333 | 793,696 | 962,364 | 960,456 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
45,444 | 737,622 | 687,828 | 856,824 | 854,552 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
45,444 | 737,622 | 687,828 | 856,824 | 854,552 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 694,539 | | | 780,445 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
75,391 | 76,160 | 74,881 | 73,814 | 80,408 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,875 | 6,211 | 5,576 | 4,955 | 11,888 |
 | - Nguyên giá |
|
|
24,348 | 24,348 | 24,348 | 24,348 | 32,073 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17,473 | -18,137 | -18,773 | -19,394 | -20,185 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
68,516 | 69,949 | 69,305 | 68,859 | 68,520 |
 | - Nguyên giá |
|
|
103,180 | 105,308 | 105,308 | 105,308 | 105,393 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34,664 | -35,359 | -36,002 | -36,448 | -36,874 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
21,804 | 31,551 | 30,987 | 31,725 | 25,496 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,080 | 10,480 | 9,916 | 9,324 | 1,108 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | 1,987 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
724 | 1,071 | 1,071 | 2,401 | 2,401 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,283,923 | 3,390,043 | 3,511,005 | 3,725,573 | 4,251,381 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,865,512 | 1,947,148 | 2,045,752 | 2,228,301 | 2,681,176 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1,865,512 | 1,947,148 | 2,045,752 | 2,228,301 | 2,681,176 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1,830,510 | 1,893,726 | 2,014,272 | 2,186,340 | 2,618,571 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1,830,510 | 1,893,726 | 2,014,272 | 2,186,340 | 2,618,571 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1,743 | 1,972 | 2,324 | 2,166 | 3,342 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1,142 | 1,207 | 1,300 | 1,138 | 1,507 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
155 | 348 | 3,668 | 2,661 | 4,861 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18,866 | 32,538 | 11,168 | 17,719 | 30,394 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
12 | 18 | 37 | 609 | 3,369 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
95 | 177 | 110 | 206 | 301 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6,864 | 10,650 | 7,726 | 10,279 | 11,442 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
195 | 57 | 222 | 171 | 177 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
90 | 117 | 117 | 117 | 117 |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
741 | 1,240 | 189 | 354 | 553 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,098 | 5,098 | 4,619 | 6,543 | 6,543 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,418,411 | 1,442,895 | 1,465,252 | 1,497,272 | 1,570,205 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,418,411 | 1,442,895 | 1,465,252 | 1,497,272 | 1,570,205 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 | 1,011,500 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
13,038 | 10,678 | 14,177 | 15,240 | 41,701 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
13,200 | 13,200 | 13,200 | 13,200 | 13,200 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
13,200 | 13,200 | 13,200 | 13,200 | 13,200 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
367,473 | 394,317 | 413,175 | 444,133 | 490,604 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
366,263 | 398,600 | 418,719 | 448,381 | 493,367 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
1,210 | -4,283 | -5,543 | -4,249 | -2,762 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,283,923 | 3,390,043 | 3,511,005 | 3,725,573 | 4,251,381 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|