|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
8,752,833 | 9,041,916 | 10,235,479 | 10,559,450 | 18,170,499 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
8,748,402 | 9,040,955 | 10,214,642 | 10,546,495 | 18,166,070 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,218,180 | 139,540 | 707,346 | 571,174 | 4,152,906 |
| 1.1. Tiền |
|
|
2,218,180 | 139,540 | 707,346 | 571,174 | 4,152,906 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
3,919,674 | 5,791,237 | 5,217,801 | 5,760,709 | 9,285,328 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
2,491,728 | 3,008,028 | 4,159,355 | 4,089,135 | 4,223,332 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
114,113 | 101,762 | 119,668 | 115,408 | 493,938 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
78,066 | 36,043 | 23,858 | | 373,158 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
36,047 | 65,719 | 95,810 | 115,408 | 120,780 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | 27,704 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
36,047 | 65,719 | 95,810 | 115,408 | 93,076 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
14,868 | 15,097 | 15,434 | 15,048 | 15,650 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
5,764 | 1,217 | 963 | 917 | 814 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-13,191 | -13,191 | -13,191 | -13,162 | -13,162 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,431 | 961 | 20,837 | 12,955 | 4,429 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
412 | 346 | 35 | 180 | 215 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
134 | 31 | 20 | 56 | 32 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3,885 | 530 | 20,728 | 12,664 | 4,183 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 55 | 55 | 55 | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
23,873 | 44,896 | 45,439 | 48,164 | 47,333 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,500 | | | 1,500 | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3,265 | 24,076 | 22,463 | 24,906 | 24,196 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2,432 | 12,530 | 11,527 | 10,739 | 10,161 |
| - Nguyên giá |
|
|
19,926 | 26,858 | 26,858 | 26,968 | 26,033 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17,494 | -14,328 | -15,331 | -16,229 | -15,872 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
832 | 11,546 | 10,936 | 14,166 | 14,035 |
| - Nguyên giá |
|
|
12,941 | 23,930 | 23,930 | 27,841 | 28,543 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,109 | -12,384 | -12,994 | -13,675 | -14,507 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
19,108 | 19,320 | 21,476 | 21,758 | 21,637 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
725 | 725 | 725 | 785 | 785 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
495 | 706 | 750 | 973 | 851 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
17,889 | 17,889 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
8,776,706 | 9,086,812 | 10,280,917 | 10,607,614 | 18,217,832 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
138,430 | 257,315 | 1,289,473 | 1,492,382 | 2,285,291 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
89,260 | 186,613 | 1,226,335 | 1,425,329 | 2,173,316 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 990,000 | 1,372,000 | 1,878,800 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | 990,000 | 1,372,000 | 1,878,800 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
2,844 | 2,338 | 4,043 | 2,968 | 2,398 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 110,460 | | | 252,100 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 450 | 605 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
85,310 | 66,947 | 55,501 | 33,688 | 19,139 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
31 | 5,366 | 31 | 31 | 31 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
541 | 1,052 | 10,992 | 15,162 | 17,836 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
534 | 451 | 165,768 | 1,030 | 2,407 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
49,170 | 70,701 | 63,138 | 67,053 | 111,975 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
49,022 | 70,554 | 62,990 | 66,906 | 111,827 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,638,276 | 8,829,497 | 8,991,445 | 9,115,232 | 15,932,541 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8,638,276 | 8,829,497 | 8,991,445 | 9,115,232 | 15,932,541 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
7,485,353 | 7,485,353 | 7,485,353 | 7,485,353 | 14,706,657 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 | 14,585,132 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 | 14,585,132 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
790,906 | 790,906 | 790,906 | 790,906 | 121,525 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
979,962 | 1,171,183 | 1,333,130 | 1,456,917 | 1,052,923 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
783,873 | 888,967 | 1,081,169 | 1,189,294 | 605,613 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
196,089 | 282,216 | 251,961 | 267,624 | 447,310 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
8,776,706 | 9,086,812 | 10,280,917 | 10,607,614 | 18,217,832 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|