Wednesday, November 13, 2024 1:21:08 PM - Markets open
VN-INDEX 1,236.35 -8.47/-0.68%
HNX-INDEX 224.66 -2.03/-0.89%
UPCOM-INDEX 91.70 -0.69/-0.75%
VIX Securities Joint Stock Company (VIX : HOSE)
Financials : Securities Company
10.10 -0.30/-2.88%
1:15:01 PM
Unit: VND Quarterly | Annual
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
8,752,8339,041,91610,235,47910,559,45018,170,499
I. Tài sản tài chính
8,748,4029,040,95510,214,64210,546,49518,166,070
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
2,218,180139,540707,346571,1744,152,906
1.1. Tiền
2,218,180139,540707,346571,1744,152,906
1.2. Các khoản tương đương tiền
       
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
3,919,6745,791,2375,217,8015,760,7099,285,328
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
  10,00010,00010,000
4. Các khoản cho vay
2,491,7283,008,0284,159,3554,089,1354,223,332
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
       
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
-2,734-2,734-2,734-2,734-2,734
7. Các khoản phải thu
114,113101,762119,668115,408493,938
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
78,06636,04323,858 373,158
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
36,04765,71995,810115,408120,780
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
    27,704
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
36,04765,71995,810115,40893,076
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
       
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
14,86815,09715,43415,04815,650
10. Phải thu nội bộ
       
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
5,7641,217963917814
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
-13,191-13,191-13,191-13,162-13,162
II.Tài sản ngắn hạn khác
4,43196120,83712,9554,429
1. Tạm ứng
41234635180215
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
13431205632
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
3,88553020,72812,6644,183
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
 555555 
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
       
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
23,87344,89645,43948,16447,333
I. Tài sản tài chính dài hạn
1,5001,5001,5001,5001,500
1. Các khoản phải thu dài hạn
       
2. Các khoản đầu tư
1,5001,5001,5001,5001,500
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1,500  1,500 
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
       
II. Tài sản cố định
3,26524,07622,46324,90624,196
1. Tài sản cố định hữu hình
2,43212,53011,52710,73910,161
- Nguyên giá
19,92626,85826,85826,96826,033
- Giá trị hao mòn lũy kế
-17,494-14,328-15,331-16,229-15,872
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
83211,54610,93614,16614,035
- Nguyên giá
12,94123,93023,93027,84128,543
- Giá trị hao mòn lũy kế
-12,109-12,384-12,994-13,675-14,507
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Tài sản dài hạn khác
19,10819,32021,47621,75821,637
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
725725725785785
2. Chi phí trả trước dài hạn
495706750973851
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
       
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
17,88917,88920,00020,00020,000
5. Tài sản dài hạn khác
       
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
8,776,7069,086,81210,280,91710,607,61418,217,832
C. NỢ PHẢI TRẢ
138,430257,3151,289,4731,492,3822,285,291
I. Nợ phải trả ngắn hạn
89,260186,6131,226,3351,425,3292,173,316
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
  990,0001,372,0001,878,800
1.1. Vay ngắn hạn
  990,0001,372,0001,878,800
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
       
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
2,8442,3384,0432,9682,398
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
 110,460  252,100
9. Người mua trả tiền trước
   450605
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
85,31066,94755,50133,68819,139
11. Phải trả người lao động
315,366313131
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
       
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
5411,05210,99215,16217,836
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
534451165,7681,0302,407
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
       
II. Nợ phải trả dài hạn
49,17070,70163,13867,053111,975
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
1.1. Vay dài hạn
       
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
148148148148148
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
49,02270,55462,99066,906111,827
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
8,638,2768,829,4978,991,4459,115,23215,932,541
I. Vốn chủ sở hữu
8,638,2768,829,4978,991,4459,115,23215,932,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
7,485,3537,485,3537,485,3537,485,35314,706,657
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
6,694,4476,694,4476,694,4476,694,44714,585,132
a. Cổ phiếu phổ thông
6,694,4476,694,4476,694,4476,694,44714,585,132
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
790,906790,906790,906790,906121,525
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
       
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
84,01884,01884,01884,01884,018
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
86,48186,48186,48186,48186,481
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
2,4622,4622,4622,4622,462
7. Lợi nhuận chưa phân phối
979,9621,171,1831,333,1301,456,9171,052,923
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
783,873888,9671,081,1691,189,294605,613
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
196,089282,216251,961267,624447,310
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
8,776,7069,086,81210,280,91710,607,61418,217,832
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
There is no report.
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.