|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,536,715 | 1,844,758 | 2,416,410 | 2,851,777 | 3,654,209 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
1,528,705 | 1,838,197 | 2,410,275 | 2,845,570 | 3,649,956 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
526,408 | 151,486 | 131,751 | 157,302 | 97,843 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
526,408 | 151,486 | 131,751 | 157,302 | 97,843 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
196,914 | 156,093 | 222,405 | 111,684 | 376,204 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| 689,000 | 1,106,000 | 1,626,000 | 1,981,000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
774,006 | 808,530 | 905,973 | 926,071 | 1,146,446 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-14,099 | -14,105 | -14,233 | -14,267 | -14,184 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
41,071 | 42,749 | 55,659 | 35,878 | 59,444 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
41,071 | 42,749 | 55,659 | 35,878 | 59,444 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
15,759 | 11,867 | 10,579 | 10,591 | 12,591 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
25,311 | 30,882 | 45,080 | 25,286 | 46,853 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
183 | 178 | 171 | 143 | 122 |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
342 | 252 | 268 | 172 | 211 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
3,880 | 4,015 | 2,280 | 2,586 | 2,869 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,010 | 6,560 | 6,135 | 6,207 | 4,254 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
623 | 474 | 522 | 264 | 80 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,972 | 3,930 | 3,456 | 3,725 | 1,903 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
2,133 | 2,157 | 2,157 | 2,218 | 2,271 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
282 | | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
615,611 | 766,174 | 869,950 | 869,794 | 873,038 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
600,000 | 750,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
600,000 | 750,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
600,000 | 750,000 | 850,000 | 850,000 | 850,000 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6,846 | 7,410 | 11,186 | 10,515 | 9,965 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,899 | 2,792 | 3,997 | 3,729 | 3,547 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10,861 | 11,977 | 13,485 | 13,485 | 13,485 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,961 | -9,185 | -9,487 | -9,755 | -9,937 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,947 | 4,618 | 7,189 | 6,786 | 6,417 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13,788 | 13,788 | 16,688 | 16,688 | 16,688 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,841 | -9,170 | -9,499 | -9,902 | -10,271 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,764 | 8,764 | 8,764 | 9,278 | 13,073 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | 1,809 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
8,764 | 8,764 | 8,764 | 9,278 | 11,264 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,152,326 | 2,610,932 | 3,286,361 | 3,721,571 | 4,527,248 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
654,301 | 1,088,143 | 1,733,792 | 2,130,685 | 2,911,693 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
649,783 | 1,083,399 | 1,728,846 | 2,123,516 | 2,903,798 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
600,000 | 1,058,000 | 1,700,000 | 2,100,000 | 2,872,500 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
600,000 | 1,058,000 | 1,700,000 | 2,100,000 | 2,872,500 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1,472 | 66 | 172 | 965 | 1,188 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32,625 | 208 | 162 | 40 | 182 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
142 | 104 | 104 | 179 | 201 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9,113 | 13,490 | 14,899 | 9,911 | 9,736 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
299 | 1,925 | 1,764 | 3,498 | 3,547 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| 247 | 260 | 133 | 272 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,305 | 482 | 4,052 | 2,507 | 6,472 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,804 | 8,856 | 7,412 | 6,262 | 9,679 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
4,518 | 4,743 | 4,947 | 7,168 | 7,894 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4,518 | 4,743 | 4,947 | 7,168 | 7,894 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,498,025 | 1,522,789 | 1,552,568 | 1,590,886 | 1,615,555 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,498,025 | 1,522,789 | 1,552,568 | 1,590,886 | 1,615,555 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,200,000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 | 1,922 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
295,601 | 320,366 | 350,145 | 388,462 | 413,131 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
277,528 | 301,392 | 330,358 | 359,789 | 381,554 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
18,073 | 18,973 | 19,786 | 28,674 | 31,578 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,152,326 | 2,610,932 | 3,286,361 | 3,721,571 | 4,527,248 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|