|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
10,296,029 | 9,784,561 | 11,342,396 | 11,145,351 | 12,444,969 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
10,293,196 | 9,781,810 | 11,336,800 | 11,141,165 | 12,268,175 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,980,573 | 2,242,346 | 2,268,979 | 533,855 | 993,974 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
1,520,573 | 2,242,346 | 2,268,979 | 533,855 | 993,974 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
460,000 | | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,994,498 | 2,166,439 | 2,766,501 | 3,771,929 | 3,117,667 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
350,000 | 945,000 | 1,215,000 | 2,265,000 | 1,173,500 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
1,076,760 | 2,305,861 | 2,336,187 | 2,880,437 | 1,880,785 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
232,378 | 31,860 | 24,826 | 359,575 | 98,910 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
199,348 | | 526 | 321,364 | 20,436 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
33,030 | 31,860 | 24,300 | 38,211 | 78,473 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
33,030 | 31,860 | 24,300 | 38,211 | 78,473 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
4,632,809 | 2,083,428 | 2,721,263 | 1,290,406 | 4,993,697 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
26,177 | 7,471 | 4,640 | 40,795 | 10,474 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| -595 | -595 | -833 | -833 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,833 | 2,751 | 5,596 | 4,186 | 176,794 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
704 | 450 | 1,321 | | 173,821 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,069 | 2,222 | 4,197 | 4,057 | 2,816 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
61 | 79 | 79 | 129 | 157 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
43,878 | 47,602 | 58,003 | 52,780 | 46,674 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16,849 | 16,307 | 17,957 | 17,459 | 16,781 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8,467 | 8,103 | 9,498 | 8,925 | 8,435 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23,695 | 23,744 | 25,694 | 25,694 | 25,694 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15,227 | -15,641 | -16,196 | -16,769 | -17,259 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8,382 | 8,204 | 8,459 | 8,535 | 8,346 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35,310 | 35,791 | 36,768 | 37,648 | 38,323 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,928 | -27,587 | -28,309 | -29,113 | -29,977 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,428 | 4,130 | 4,256 | 6,216 | 7,816 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25,601 | 27,166 | 35,790 | 29,104 | 22,078 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
3,286 | 3,313 | 3,396 | 3,346 | 3,346 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,237 | 1,869 | 1,517 | 1,214 | 904 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8,020 | 9,926 | 18,820 | 12,487 | 3,270 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
12,058 | 12,058 | 12,058 | 12,058 | 14,558 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10,339,908 | 9,832,163 | 11,400,400 | 11,198,131 | 12,491,644 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
6,723,437 | 6,115,142 | 7,550,938 | 7,277,708 | 8,578,385 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
3,723,437 | 3,115,142 | 4,550,938 | 4,277,708 | 5,578,385 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
3,448,164 | 2,700,000 | 3,850,500 | 3,498,000 | 5,097,500 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
3,448,164 | 2,700,000 | 3,850,500 | 3,498,000 | 5,097,500 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| 104,467 | 301,450 | 443,595 | 300,049 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,640 | | 78 | 2,318 | |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 40 | | |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38,733 | 55,135 | 81,674 | 48,246 | 15,212 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
960 | 969 | 989 | 959 | 1,128 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
130,349 | 151,953 | 154,590 | 152,168 | 90,866 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
63,714 | 47,376 | 140,799 | 40,350 | 31,639 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
38,877 | 55,242 | 20,818 | 70,909 | 41,992 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 21,162 | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3,616,471 | 3,717,021 | 3,849,461 | 3,920,423 | 3,913,259 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
3,616,471 | 3,717,021 | 3,849,461 | 3,920,423 | 3,913,259 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3,005,958 | 3,365,914 | 3,365,914 | 3,365,914 | 3,365,914 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3,000,000 | 3,359,997 | 3,359,997 | 3,359,997 | 3,359,997 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
3,000,000 | 3,359,997 | 3,359,997 | 3,359,997 | 3,359,997 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5,958 | 5,917 | 5,917 | 5,917 | 5,917 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 | 8,560 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
593,393 | 333,987 | 466,427 | 537,389 | 530,224 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
637,600 | 385,818 | 553,832 | 599,464 | 555,430 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-44,207 | -51,832 | -87,405 | -62,075 | -25,205 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
10,339,908 | 9,832,163 | 11,400,400 | 11,198,131 | 12,491,644 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|