|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
795,786 | 822,630 | 884,746 | 1,228,288 | 1,394,604 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
792,900 | 820,025 | 882,405 | 1,225,705 | 1,391,242 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
168 | 21,443 | 1,953 | 97,807 | 457 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
168 | 21,443 | 1,953 | 97,807 | 457 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
33,826 | 33,826 | 33,826 | 33,826 | 33,826 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
377,000 | 377,000 | 417,000 | 646,000 | 738,000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
383,908 | 388,740 | 429,727 | 446,097 | 612,303 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
11,270 | 12,125 | 1,512 | 16,941 | 21,574 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | 21,574 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
11,270 | 12,125 | 1,512 | 16,941 | |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
11,270 | 12,125 | | | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
213 | 231 | 143 | 147 | 139 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
40,975 | 41,121 | 52,705 | 39,348 | 39,404 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-39,717 | -39,717 | -39,717 | -39,717 | -39,717 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,886 | 2,606 | 2,340 | 2,583 | 3,362 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | 1,609 | | |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,154 | 1,874 | 2 | 1,851 | 2,631 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
2 | 2 | | 2 | 2 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
730 | 730 | 730 | 730 | 730 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
24,685 | 23,756 | 23,534 | 25,886 | 24,774 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
17,000 | | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
17,000 | | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
17,000 | 17,000 | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8,272 | 7,635 | 6,997 | 9,154 | 8,431 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4,148 | 3,806 | 3,464 | 3,122 | 2,780 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17,234 | 13,436 | 13,436 | 13,436 | 13,436 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,086 | -9,630 | -9,972 | -10,314 | -10,656 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,124 | 3,829 | 3,533 | 6,032 | 5,651 |
 | - Nguyên giá |
|
|
36,719 | 35,826 | 35,826 | 38,626 | 38,626 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32,595 | -31,998 | -32,293 | -32,594 | -32,976 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
16,413 | 16,121 | 16,537 | 16,732 | 16,343 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
842 | 842 | 829 | 888 | 888 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,845 | 2,553 | 2,223 | 2,023 | 1,634 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
12,726 | 12,726 | 13,485 | 13,821 | 13,821 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
-17,000 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
820,471 | 846,386 | 908,280 | 1,254,174 | 1,419,378 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
54,235 | 75,633 | 136,020 | 83,168 | 239,324 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
54,235 | 75,633 | 136,020 | 83,168 | 239,324 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
46,900 | 69,030 | 128,291 | 77,000 | 231,800 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
46,900 | 69,030 | 128,291 | 77,000 | 231,800 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
531 | 421 | 488 | 1,912 | 789 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
312 | 298 | 284 | 284 | 86 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,387 | 1,860 | 2,429 | 1,738 | 4,518 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
1,366 | 1,380 | 2,500 | | |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
535 | 588 | 88 | 88 | 88 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
467 | 317 | 201 | 409 | 326 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,642 | 1,642 | 1,644 | 1,640 | 1,621 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
96 | | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 96 | 96 | 96 | 96 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
766,237 | 770,753 | 772,260 | 1,171,007 | 1,180,054 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
766,237 | 770,753 | 772,260 | 1,171,007 | 1,180,054 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
721,780 | 721,780 | 721,780 | 1,116,395 | 1,116,395 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
693,500 | 693,500 | 693,500 | 1,049,233 | 1,049,233 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
693,500 | 693,500 | 693,500 | 1,049,233 | 1,049,233 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
28,280 | 28,280 | 28,280 | 67,162 | 67,162 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
649 | 649 | 649 | 649 | 649 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
42,638 | 47,155 | 48,662 | 52,793 | 61,841 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
42,642 | 47,159 | 48,665 | 52,797 | 61,844 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
820,471 | 846,386 | 908,280 | 1,254,174 | 1,419,378 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|