|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
376,983 | 379,418 | 319,716 | 319,770 | 321,131 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
375,692 | 378,462 | 317,208 | 318,231 | 319,155 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14,932 | 27,459 | 4,366 | 12,774 | 17,067 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
2,932 | 10,459 | 4,366 | 12,774 | 8,521 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12,000 | 17,000 | | | 8,545 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
10,183 | 2,715 | 2,329 | 2,015 | 2,836 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
340,419 | 340,419 | 296,819 | 296,893 | 292,600 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
| | | | |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
5,154 | 2,163 | 5,210 | 3,471 | 3,018 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
5,154 | 2,163 | 5,210 | 3,471 | 3,018 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
5,154 | 2,163 | 5,210 | 3,471 | 3,018 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
61 | 61 | 61 | 61 | 61 |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| | | | |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
4,943 | 5,645 | 8,424 | 3,017 | 3,574 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,291 | 956 | 2,508 | 1,538 | 1,976 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
33 | 33 | 24 | 27 | 17 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,258 | | 2,483 | 1,512 | 1,959 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| 923 | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
51,034 | 50,490 | 50,003 | 48,492 | 47,928 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
6,397 | 6,437 | 6,437 | 6,437 | 6,478 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | 6,437 | 6,437 | 6,478 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2,743 | 2,286 | 1,854 | 1,426 | 999 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
41 | 35 | 29 | 24 | 18 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18,431 | 18,431 | 18,431 | 18,431 | 18,431 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,390 | -18,396 | -18,402 | -18,408 | -18,414 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,702 | 2,251 | 1,824 | 1,402 | 981 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20,850 | 20,850 | 20,850 | 20,850 | 20,850 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18,148 | -18,599 | -19,026 | -19,447 | -19,869 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30,295 | 29,807 | 29,795 | 28,831 | 28,343 |
 | - Nguyên giá |
|
|
76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 | 76,869 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46,574 | -47,062 | -47,074 | -48,038 | -48,526 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11,599 | 11,959 | 11,917 | 11,798 | 12,110 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
166 | 166 | 166 | 166 | 166 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,151 | 970 | 850 | 668 | 543 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
-112 | 430 | 508 | 570 | 406 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
10,393 | 10,393 | 10,393 | 10,393 | 10,994 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
428,017 | 429,908 | 369,719 | 368,262 | 369,059 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
3,453 | 69,734 | 8,033 | 4,497 | 3,757 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
3,453 | 69,734 | 8,033 | 4,497 | 3,757 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
17 | 14 | 46 | 14 | 15 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
316 | 316 | 363 | 330 | 325 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,760 | 1,115 | 4,787 | 847 | 495 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
449 | 383 | 352 | 886 | 421 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
219 | 243 | 202 | 195 | 202 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
191 | 239 | 64 | 70 | 222 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
| 66,048 | 856 | 846 | 813 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
501 | 1,375 | 1,362 | 1,309 | 1,264 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
424,564 | 360,174 | 361,686 | 363,765 | 365,302 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
424,564 | 360,174 | 361,686 | 363,765 | 365,302 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
4,991 | 5,880 | 5,880 | 5,880 | 5,880 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
4,991 | 5,880 | 5,880 | 5,880 | 5,880 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
84,582 | 18,414 | 19,926 | 22,005 | 23,543 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
80,629 | 17,102 | 19,078 | 21,470 | 22,187 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
3,953 | 1,312 | 849 | 535 | 1,356 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
428,017 | 429,908 | 369,719 | 368,262 | 369,059 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|