|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
6,333,871 | 6,943,960 | 8,104,398 | 8,449,044 | 6,816,549 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
6,326,835 | 6,687,505 | 7,595,545 | 8,440,509 | 6,810,855 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
695,049 | 366,294 | 343,765 | 424,853 | 151,932 |
| 1.1. Tiền |
|
|
695,049 | 366,294 | 343,765 | 424,853 | 151,932 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1,410,685 | 1,526,799 | 1,868,320 | 2,037,923 | 1,542,712 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1,877,207 | 1,680,707 | 1,694,032 | 1,782,532 | 1,598,732 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1,509,423 | 2,165,712 | 2,603,357 | 2,776,803 | 2,990,052 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
631,739 | 768,079 | 898,079 | 868,079 | 425,498 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-4,810 | -4,810 | -20,500 | -4,810 | -4,810 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
147,031 | 171,131 | 199,631 | 563,803 | 111,883 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
63,299 | 53,910 | 52,300 | 367,300 | 25,625 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
83,732 | 117,221 | 147,331 | 196,503 | 86,257 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
83,732 | 117,221 | 147,331 | 196,503 | 86,257 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
914 | 1,077 | 1,237 | 1,087 | 1,072 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2,787 | 2,948 | 4,899 | 3,313 | 2,832 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
58,006 | 10,057 | 3,213 | 3,193 | 4,284 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1,195 | -488 | -488 | -16,265 | -13,331 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,036 | 256,455 | 508,853 | 8,534 | 5,693 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
103 | 1,510 | 255 | | 114 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
12 | 55 | 743 | 9 | 161 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6,871 | 7,999 | 12,945 | 8,472 | 5,365 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
50 | 50 | 50 | 49 | 49 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 246,841 | 494,861 | 5 | 5 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
72,337 | 77,438 | 90,384 | 110,418 | 105,816 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
39,310 | 39,151 | 46,393 | 66,627 | 64,161 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,047 | 5,426 | 12,525 | 33,103 | 30,979 |
| - Nguyên giá |
|
|
58,788 | 58,915 | 66,733 | 88,474 | 88,355 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52,741 | -53,489 | -54,208 | -55,371 | -57,376 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33,262 | 33,725 | 33,868 | 33,524 | 33,181 |
| - Nguyên giá |
|
|
74,030 | 75,012 | 75,493 | 75,493 | 75,493 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40,767 | -41,287 | -41,625 | -41,968 | -42,312 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 5,684 | 3,764 | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
33,028 | 32,602 | 40,227 | 43,791 | 41,655 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
299 | 299 | 299 | 299 | 299 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,645 | 2,214 | 9,834 | 13,391 | 11,250 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10,084 | 10,088 | 10,094 | 10,100 | 10,105 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6,406,208 | 7,021,398 | 8,194,782 | 8,559,462 | 6,922,364 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4,538,443 | 5,083,612 | 6,189,313 | 6,521,347 | 4,776,333 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
4,497,215 | 5,056,649 | 6,169,637 | 6,495,275 | 4,738,846 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
4,445,089 | 4,686,617 | 5,588,887 | 6,357,889 | 4,560,085 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
4,445,089 | 4,686,617 | 5,588,887 | 6,357,889 | 4,560,085 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3,799 | 5,157 | 11,795 | 39,354 | 6,483 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3,330 | 1,513 | 20,269 | 19,556 | 117,859 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
1,081 | 953 | 952 | 1,047 | 589 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10,501 | 38,254 | 10,411 | 26,833 | 21,245 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2,187 | 14,187 | 13,634 | 27,171 | 14,048 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
42 | 45 | 47 | | 52 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27,836 | 26,354 | 18,653 | 16,696 | 15,388 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
434 | 182 | 156 | 106 | 197 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1,299 | 271,558 | 496,621 | 2,580 | 2,056 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,617 | 11,830 | 8,211 | 4,043 | 844 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
41,228 | 26,963 | 19,676 | 26,072 | 37,487 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,617 | 508 | 486 | 458 | 582 |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
39,611 | 26,455 | 19,190 | 25,614 | 36,905 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,867,765 | 1,937,786 | 2,005,469 | 2,038,115 | 2,146,032 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,867,765 | 1,937,786 | 2,005,469 | 2,038,115 | 2,146,032 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,493,275 | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,493,275 | 1,493,275 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 | 1,487,383 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6,151 | 6,151 | 6,151 | 6,151 | 6,151 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-259 | -259 | -259 | -259 | -259 |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
-7,792 | | | | 8,753 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2,505 | 4,265 | 4,265 | 4,265 | 4,265 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
379,777 | 440,246 | 507,930 | 540,576 | 639,739 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
232,845 | 353,729 | 377,822 | 457,423 | 519,083 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
146,932 | 86,517 | 130,108 | 83,153 | 120,656 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
6,406,208 | 7,021,398 | 8,194,782 | 8,559,462 | 6,922,364 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|