Sunday, May 18, 2025 2:46:59 PM - Markets open
VN-INDEX 1,301.39 -11.81/-0.90%
HNX-INDEX 218.69 -0.59/-0.27%
UPCOM-INDEX 95.50 -0.04/-0.04%
Bao Minh Securities Company (BMS : UPCOM)
Financials : Securities Company
11.90 +0.10/+0.85%
3:10:02 PM
Unit: VND Quarterly | Annual
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
1,338,4381,595,6771,772,8281,722,9321,772,618
I. Tài sản tài chính
1,336,2511,593,5211,771,1801,720,1611,768,802
II.Tài sản ngắn hạn khác
2,1872,1561,6482,7723,816
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
10,78210,23010,67839,69449,380
I. Tài sản tài chính dài hạn
       
II. Tài sản cố định
4,3623,9563,5556,4426,304
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  875 456
V. Tài sản dài hạn khác
6,4206,2746,24833,25242,620
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1,349,2201,605,9071,783,5061,762,6271,821,997
C. NỢ PHẢI TRẢ
543,946786,740930,568898,103968,727
I. Nợ phải trả ngắn hạn
538,558782,022916,366879,924953,283
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
492,540492,540482,540426,240500,000
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
 260,000410,000410,000410,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
       
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
1,2982,13630380 
9. Người mua trả tiền trước
5401,060950825825
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
93911,9733,1574,0892,182
11. Phải trả người lao động
   5,889 
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
246293314261279
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
1,7602,5678,95618,27827,597
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
5858585858
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
34,1112,6362,5482,5302,513
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
7,0668,7597,81311,3749,829
II. Nợ phải trả dài hạn
5,3884,71814,20218,17915,443
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
5,3884,71814,20218,17915,443
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
805,274819,167852,938864,524853,271
I. Vốn chủ sở hữu
805,274819,167852,938864,524853,271
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
646,476646,476711,114711,114711,114
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
       
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
11,21811,21811,21811,21811,218
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
147,580161,473130,606142,192130,939
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1,349,2201,605,9071,783,5061,762,6271,821,997
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
We continuously improve our services, here are the latest updates...
Portfolio
Allow you to monitor a customised group of securities. You can set up multiple Portfolios to help you better manage your investments.
Trigger Alerts
Get up-to-date alerts delivered directly to your email address.
Stock Screener
Allow you to filter the market and find exactly what sort of company you are looking for.
Live Terminal
Get instant access to FREE REAL-TIME streaming quotes for hundreds of stocks from HOSE, HNX and UPCOM exchanges.