|
|
Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,038,231 | 1,074,208 | 1,125,307 | 960,377 | 1,338,438 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1,022,982 | 1,072,867 | 1,124,147 | 952,411 | 1,336,251 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32,110 | 209,455 | 56,730 | 243,289 | 108,552 |
| 1.1. Tiền |
|
|
32,110 | 209,455 | 56,730 | 243,289 | 108,552 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
306,148 | 648,583 | 620,875 | 292,176 | 714,236 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
3,819 | 3,759 | 8,434 | 3,892 | 3,889 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 | -3,642 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
453,838 | 161,053 | 206,635 | 370,644 | 125,944 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
453,838 | 161,053 | 206,635 | 370,644 | 125,944 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
75 | 10 | 10 | 120 | 10 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
230,633 | 53,649 | 235,106 | 45,932 | 387,260 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,249 | 1,341 | 1,159 | 7,966 | 2,187 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
594 | 25 | 125 | 25 | 25 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,557 | 1,316 | 1,034 | 752 | 1,748 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 7,188 | 414 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13,098 | | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
11,962 | 11,367 | 10,823 | 210,616 | 10,782 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5,113 | 4,705 | 4,336 | 4,391 | 4,362 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3,647 | 3,372 | 3,135 | 3,316 | 3,037 |
| - Nguyên giá |
|
|
12,281 | 12,281 | 12,321 | 12,771 | 12,771 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,634 | -8,909 | -9,186 | -9,455 | -9,735 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,466 | 1,334 | 1,202 | 1,075 | 1,325 |
| - Nguyên giá |
|
|
12,653 | 12,653 | 12,653 | 12,653 | 13,048 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11,186 | -11,319 | -11,451 | -11,578 | -11,723 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,848 | 6,662 | 6,487 | 206,226 | 6,420 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
696 | 696 | 696 | 200,696 | 696 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,229 | 1,043 | 868 | 607 | 353 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
4,923 | 4,923 | 4,923 | 4,923 | 5,372 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,050,193 | 1,085,576 | 1,136,130 | 1,170,993 | 1,349,220 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
325,912 | 282,823 | 305,290 | 381,483 | 543,946 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
323,341 | 273,551 | 293,354 | 372,640 | 538,558 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 300,000 | 492,540 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | 300,000 | 492,540 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23,461 | 16,592 | 18,771 | 9 | 1,298 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
70,470 | 58,550 | 34,650 | 330 | 540 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,702 | 12,519 | 7,860 | 10,669 | 939 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 3,348 | |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
150 | 188 | 200 | 242 | 246 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
784 | 1,265 | 740 | 2,505 | 1,760 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
58 | 58 | 58 | 58 | 58 |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
222,628 | 173,894 | 218,839 | 47,172 | 34,111 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,089 | 10,486 | 12,235 | 8,306 | 7,066 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
2,571 | 9,272 | 11,936 | 8,844 | 5,388 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2,571 | 9,272 | 11,936 | 8,844 | 5,388 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
724,281 | 802,752 | 830,840 | 789,510 | 805,274 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
724,281 | 802,752 | 830,840 | 789,510 | 805,274 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
609,894 | 609,894 | 646,476 | 646,476 | 646,476 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
609,894 | 609,894 | 646,476 | 646,476 | 646,476 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
609,894 | 609,894 | 646,476 | 646,476 | 646,476 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
23,900 | 23,900 | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
23,900 | 23,900 | 11,218 | 11,218 | 11,218 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
66,587 | 145,059 | 173,146 | 131,816 | 147,580 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
56,304 | 107,971 | 125,402 | 96,441 | 126,028 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
10,283 | 37,087 | 47,744 | 35,376 | 21,551 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,050,193 | 1,085,576 | 1,136,130 | 1,170,993 | 1,349,220 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|