|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
41,992,338 | 43,105,620 | 47,015,095 | 45,229,666 | 54,455,803 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
41,811,662 | 42,935,353 | 46,909,267 | 45,111,191 | 54,333,869 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
456,558 | 881,176 | 977,372 | 1,586,935 | 601,963 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
456,558 | 734,467 | 887,764 | 1,586,935 | 601,963 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 146,709 | 89,608 | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
24,436,918 | 24,519,200 | 26,157,032 | 20,711,201 | 24,624,829 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
4,779,985 | 5,560,973 | 7,189,686 | 8,902,009 | 10,485,182 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
10,858,668 | 10,343,628 | 11,119,787 | 10,643,745 | 14,843,503 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-116,524 | -122,288 | -120,884 | -213,509 | -280,232 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
1,193,723 | 1,728,245 | 1,432,390 | 3,520,617 | 4,140,721 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
8,745 | 555,541 | 69,554 | 2,176,104 | 2,637,212 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
1,184,978 | 1,172,705 | 1,362,835 | 1,344,513 | 1,503,510 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
95,427 | 95,427 | 95,427 | 95,427 | 186,418 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
1,089,551 | 1,077,277 | 1,267,408 | 1,249,086 | 1,317,092 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| 178,048 | 175,680 | 236,417 | 243,763 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
263,093 | 39,520 | 171,334 | 66,261 | 16,625 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-60,761 | -193,149 | -193,129 | -342,486 | -342,486 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
180,676 | 170,267 | 105,828 | 118,476 | 121,934 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
8,725 | 10,532 | 11,580 | 31,850 | 32,524 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
26,143 | 32,571 | 22,578 | 14,501 | 17,355 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
106,043 | 106,246 | 26,274 | 26,729 | 26,659 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
39,766 | 20,918 | 45,395 | 45,395 | 45,395 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1,304,066 | 1,189,157 | 3,075,338 | 2,688,840 | 1,604,812 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
1,143,263 | 1,036,151 | 2,726,410 | 2,114,428 | 1,038,727 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
97,133 | 91,716 | 91,716 | 196,023 | 196,023 |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
1,048,664 | 948,664 | 2,638,923 | 1,918,405 | 842,704 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100,000 | | 1,700,315 | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
914,505 | 914,505 | 914,505 | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
100,005 | 84,089 | 73,312 | 78,333 | 66,858 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50,138 | 40,960 | 36,806 | 36,833 | 27,092 |
 | - Nguyên giá |
|
|
205,271 | 205,271 | 210,381 | 220,134 | 205,026 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-155,133 | -164,311 | -173,575 | -183,301 | -177,934 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
49,867 | 43,129 | 36,506 | 41,501 | 39,766 |
 | - Nguyên giá |
|
|
182,111 | 182,798 | 182,798 | 195,078 | 201,387 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-132,245 | -139,669 | -146,292 | -153,578 | -161,622 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,181 | 3,181 | 14,130 | 3,541 | 2,986 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
57,617 | 65,736 | 261,487 | 492,538 | 496,241 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
3,375 | 3,105 | 203,033 | 402,294 | 402,259 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19,242 | 27,631 | 23,454 | 55,244 | 58,982 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
43,296,405 | 44,294,777 | 50,090,434 | 47,918,507 | 56,060,615 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
23,832,655 | 24,579,708 | 29,992,835 | 28,286,644 | 35,499,703 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
23,747,643 | 24,502,483 | 29,922,265 | 28,202,858 | 35,379,520 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
21,350,490 | 22,436,245 | 28,138,636 | 26,139,220 | 31,799,901 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
21,350,490 | 22,436,245 | 28,138,636 | 26,139,220 | 31,799,901 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
400,000 | 400,000 | | | 250,000 |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1,442,822 | 1,113,476 | 1,326,658 | 723,008 | 2,617,749 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5,243 | 28,959 | 4,741 | 29,122 | 24,657 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
21,574 | 23,324 | 23,574 | | 245 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
236,109 | 236,583 | 133,317 | 199,848 | 373,489 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
45,401 | 11,309 | 40,663 | 43,305 | 55,726 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
3,966 | 3,953 | 4,232 | 4,259 | 4,801 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
41,600 | 58,396 | 70,689 | 51,243 | 34,107 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
5,997 | 1,255 | 1,134 | 762,286 | 280 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 188,984 | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
194,443 | | 178,620 | 250,567 | 218,565 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
85,012 | 77,225 | 70,570 | 83,785 | 120,183 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
85,012 | 77,225 | 70,570 | 83,785 | 120,183 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
19,463,749 | 19,715,069 | 20,097,599 | 19,631,863 | 20,560,912 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19,463,749 | 19,715,069 | 20,097,599 | 19,631,863 | 20,560,912 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15,222,828 | 15,222,828 | 15,222,828 | 15,222,828 | 15,222,828 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
15,222,999 | 15,222,999 | 15,222,999 | 15,222,999 | 15,222,999 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
15,222,999 | 15,222,999 | 15,222,999 | 15,222,999 | 15,222,999 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-171 | -171 | -171 | -171 | -171 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
4,240,921 | 4,492,241 | 4,874,771 | 4,409,035 | 5,338,084 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
3,900,875 | 4,183,340 | 4,592,490 | 4,073,893 | 4,857,353 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
340,047 | 308,900 | 282,281 | 335,142 | 480,731 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
43,296,405 | 44,294,777 | 50,090,434 | 47,918,507 | 56,060,615 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|