|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,172,296 | 2,482,204 | 3,002,259 | 3,445,998 | 2,896,057 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
2,161,992 | 2,473,208 | 2,994,986 | 3,438,433 | 2,887,339 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
465 | 147,557 | 40,035 | 173,125 | 74,616 |
| 1.1. Tiền |
|
|
465 | 147,557 | 40,035 | 173,125 | 74,616 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
24,175 | 233,749 | 226,034 | 301,774 | 110,498 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
536,105 | 509,000 | 660,000 | 785,000 | 707,145 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1,578,598 | 1,549,752 | 2,031,038 | 2,156,034 | 1,964,827 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
20,061 | 31,533 | 35,114 | 21,226 | 29,357 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
35 | 41 | 1 | 265 | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
20,026 | 31,492 | 35,113 | 20,961 | 29,357 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
20,026 | 31,492 | 35,113 | 20,961 | 29,357 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
132 | 128 | 234 | 156 | 151 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
2,455 | 1,512 | 2,554 | 1,141 | 768 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| -23 | -23 | -23 | -23 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10,305 | 8,996 | 7,273 | 7,565 | 8,717 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,720 | 7,280 | 5,515 | 5,744 | 6,941 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
103 | 103 | 103 | 103 | 38 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,481 | 1,613 | 1,655 | 1,719 | 1,738 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
66,331 | 63,469 | 62,050 | 59,966 | 74,955 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
51,480 | 48,127 | 44,885 | 42,377 | 41,360 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10,242 | 9,375 | 8,515 | 7,716 | 7,093 |
| - Nguyên giá |
|
|
23,252 | 23,301 | 23,360 | 23,487 | 23,809 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13,010 | -13,926 | -14,845 | -15,771 | -16,717 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
41,238 | 38,752 | 36,370 | 34,662 | 34,267 |
| - Nguyên giá |
|
|
68,476 | 68,476 | 68,574 | 69,372 | 71,485 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27,238 | -29,725 | -32,204 | -34,710 | -37,218 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
200 | 399 | 559 | 1,023 | 7,198 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14,651 | 14,944 | 16,607 | 16,566 | 26,397 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1,248 | 1,248 | 1,248 | 1,316 | 1,301 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,024 | 1,766 | 1,480 | 1,371 | 1,212 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
11,379 | 11,929 | 13,879 | 13,879 | 13,879 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 10,005 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2,238,627 | 2,545,673 | 3,064,310 | 3,505,964 | 2,971,012 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
742,161 | 1,045,520 | 1,554,205 | 1,986,138 | 1,433,454 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
742,161 | 1,045,520 | 1,554,205 | 1,986,138 | 1,433,454 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
722,610 | 1,032,000 | 1,532,600 | 1,917,100 | 1,356,341 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
722,610 | 1,032,000 | 1,532,600 | 1,917,100 | 1,356,341 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3,816 | 2,799 | 4,793 | 3,903 | 2,485 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
592 | 273 | 53 | 51,691 | 60,064 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12,576 | 6,766 | 13,587 | 9,722 | 11,335 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 190 | 227 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,138 | 2,668 | 2,659 | 2,901 | 2,526 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
429 | 1,014 | 514 | 630 | 476 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,496,467 | 1,500,154 | 1,510,105 | 1,519,827 | 1,537,557 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,496,467 | 1,500,154 | 1,510,105 | 1,519,827 | 1,537,557 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1,480,000 | 1,480,000 | 1,480,000 | 1,480,000 | 1,480,000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
970,000 | 970,000 | 970,000 | 970,000 | 970,000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
970,000 | 970,000 | 970,000 | 970,000 | 970,000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 | 510,000 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1,322 | 1,322 | 1,322 | 1,322 | 1,322 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
15,145 | 18,832 | 28,783 | 38,505 | 56,235 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
15,144 | 18,831 | 28,782 | 38,504 | 56,235 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | | |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,238,627 | 2,545,673 | 3,064,310 | 3,505,964 | 2,971,012 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|