|
|
Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
95,879 | 82,660 | 576,520 | 569,018 | 564,392 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
95,525 | 82,245 | 575,970 | 567,970 | 561,290 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33 | 790 | 50,329 | 184,597 | 306,302 |
| 1.1. Tiền |
|
|
33 | 790 | 50,329 | 44,597 | 16,302 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 140,000 | 290,000 |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
26 | 12 | 12 | 13 | 11 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
65,780 | 42,506 | 468,906 | 294,876 | 140,110 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
29,418 | 38,208 | 47,231 | 67,091 | 97,395 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-16 | | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
| 390 | 1,446 | 4,303 | 1,799 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
| 390 | 1,446 | 4,303 | 1,799 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| 5 | | 237 | 456 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| 385 | 1,446 | 4,066 | 1,343 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
149 | 185 | 275 | 707 | 860 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
119 | 149 | 136 | 154 | 8 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
15 | 6 | 7,635 | 16,229 | 14,805 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
354 | 414 | 550 | 1,048 | 3,102 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| 291 | 2 | 171 | 87 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
354 | | 472 | 760 | 2,883 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| 48 | | 41 | 41 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 75 | 75 | 75 | 91 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
7,261 | 8,518 | 26,621 | 31,523 | 32,377 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | 13,600 | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | 13,600 | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 13,600 | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
3,817 | 3,893 | 7,767 | 22,633 | 21,915 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
749 | 860 | 812 | 14,937 | 14,405 |
| - Nguyên giá |
|
|
1,594 | 1,748 | 1,651 | 16,207 | 16,261 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-844 | -888 | -840 | -1,270 | -1,856 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3,068 | 3,034 | 6,956 | 7,696 | 7,510 |
| - Nguyên giá |
|
|
3,640 | 3,740 | 7,814 | 8,873 | 9,053 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-572 | -706 | -858 | -1,177 | -1,543 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 268 | | | 1,134 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,444 | 4,357 | 5,253 | 8,890 | 9,328 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
48 | 735 | 774 | 750 | 750 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
203 | 429 | 1,287 | 4,763 | 4,305 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
3,193 | 3,193 | 3,193 | 3,377 | 4,273 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
103,140 | 91,178 | 603,140 | 600,541 | 596,769 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
15,372 | 3,585 | 2,826 | 2,758 | 2,207 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
15,372 | 3,585 | 2,826 | 2,758 | 2,207 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
876 | 2,600 | | | |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
876 | 2,600 | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
13,887 | 278 | 300 | 437 | 406 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 21 | 1,504 | 289 | 71 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
412 | 423 | 674 | 1,005 | 879 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
| | | 170 | 186 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
105 | 122 | 259 | 836 | 646 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
72 | 120 | 68 | | |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
87,769 | 87,593 | 600,315 | 597,784 | 594,563 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
87,769 | 87,593 | 600,315 | 597,784 | 594,563 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100,000 | 100,000 | 615,000 | 615,000 | 615,000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
100,000 | 100,000 | 615,000 | 615,000 | 615,000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
100,000 | 100,000 | 615,000 | 615,000 | 615,000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1,322 | 1,322 | 1,322 | 1,322 | 1,322 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-13,553 | -13,729 | -16,007 | -18,538 | -21,759 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-13,553 | -13,715 | -16,007 | -18,528 | -21,757 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| -14 | | -10 | -2 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
103,140 | 91,178 | 603,140 | 600,541 | 596,769 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |
There is no report.
|
|