Điểm tin giao dịch 09.04.2024
HOSE - 9/4/2024 5:06:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,262.82 |
12.47 |
1.00 |
17,147.10 |
|
|
|
VN30 |
1,266.92 |
12.20 |
0.97 |
6,812.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,905.70 |
34.17 |
1.83 |
7,324.24 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,478.90 |
11.19 |
0.76 |
1,635.93 |
|
|
|
VN100 |
1,272.10 |
15.52 |
1.24 |
14,136.74 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,283.59 |
15.27 |
1.20 |
15,772.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,047.94 |
24.09 |
1.19 |
17,085.34 |
|
|
|
VNCOND |
1,823.99 |
57.26 |
3.24 |
1,656.73 |
|
|
|
VNCONS |
680.70 |
5.59 |
0.83 |
1,348.73 |
|
|
|
VNENE |
700.75 |
3.97 |
0.57 |
268.25 |
|
|
|
VNFIN |
1,577.45 |
20.59 |
1.32 |
5,782.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,757.54 |
-2.66 |
-0.15 |
17.95 |
|
|
|
VNIND |
808.27 |
8.62 |
1.08 |
2,595.49 |
|
|
|
VNIT |
4,072.96 |
24.81 |
0.61 |
326.91 |
|
|
|
VNMAT |
2,195.48 |
22.14 |
1.02 |
1,101.54 |
|
|
|
VNREAL |
1,009.49 |
8.29 |
0.83 |
2,507.71 |
|
|
|
VNUTI |
849.80 |
2.98 |
0.35 |
147.57 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,112.99 |
35.55 |
1.71 |
4,221.80 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,050.29 |
24.20 |
1.19 |
4,768.11 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,113.04 |
27.55 |
1.32 |
5,779.49 |
|
|
|
VNSI |
2,015.31 |
22.84 |
1.15 |
3,490.21 |
|
|
|
VNX50 |
2,151.99 |
26.97 |
1.27 |
11,142.92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
648,434,689 |
15,479 |
|
|
Thỏa thuận |
69,257,022 |
1,676 |
|
|
Tổng |
717,691,711 |
17,155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
38,227,051 |
SCD |
6.97% |
TNC |
-6.94% |
|
|
2 |
VIB |
31,134,346 |
LPB |
6.92% |
QBS |
-6.55% |
|
|
3 |
VIX |
27,611,953 |
QCG |
6.91% |
ADG |
-6.35% |
|
|
4 |
MWG |
21,014,083 |
POM |
6.90% |
SFG |
-6.18% |
|
|
5 |
STB |
17,974,743 |
DXV |
6.88% |
VNE |
-5.74% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,483,956 |
7.87% |
52,823,142 |
7.36% |
3,660,814 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,809 |
10.54% |
1,538 |
8.96% |
271 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
8,815,840 |
MWG |
459,343,963 |
MSB |
62,566,786 |
|
2 |
VPB |
5,728,100 |
VHM |
222,441,652 |
ASM |
30,585,264 |
|
3 |
VHM |
5,165,866 |
FRT |
175,007,866 |
EIB |
30,117,627 |
|
4 |
SBT |
4,604,100 |
PNJ |
128,522,320 |
STB |
24,235,054 |
|
5 |
VRE |
3,622,618 |
VNM |
112,384,277 |
AAA |
22,454,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.326.744 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 09/04/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/05/2021. |
2 |
C47 |
C47 bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 09/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán. |
3 |
EVG |
EVG chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 09/04/2024 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ với BCTC hợp nhất trong 2 năm liên tiếp 2022 và 2023. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024. |
7 |
FUESSV50 |
FUESSV50 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2024. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|