Điểm tin giao dịch 09.01.2024
HOSE - 9/1/2024 4:46:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-01-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,158.59 |
-1.60 |
-0.14 |
18,443.41 |
|
|
|
VN30 |
1,160.21 |
-3.31 |
-0.28 |
6,754.85 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,744.78 |
-2.98 |
-0.17 |
9,117.39 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,402.79 |
-2.69 |
-0.19 |
1,811.70 |
|
|
|
VN100 |
1,164.86 |
-2.93 |
-0.25 |
15,872.24 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,178.17 |
-2.90 |
-0.25 |
17,683.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,885.05 |
-4.48 |
-0.24 |
19,133.08 |
|
|
|
VNCOND |
1,521.06 |
-4.68 |
-0.31 |
713.51 |
|
|
|
VNCONS |
658.50 |
-0.84 |
-0.13 |
1,292.06 |
|
|
|
VNENE |
612.53 |
-13.61 |
-2.17 |
567.94 |
|
|
|
VNFIN |
1,447.16 |
-0.15 |
-0.01 |
6,590.57 |
|
|
|
VNHEAL |
1,694.88 |
0.47 |
0.03 |
16.22 |
|
|
|
VNIND |
760.32 |
-0.73 |
-0.10 |
3,298.59 |
|
|
|
VNIT |
3,491.00 |
-26.50 |
-0.75 |
268.55 |
|
|
|
VNMAT |
1,984.75 |
-10.12 |
-0.51 |
2,315.08 |
|
|
|
VNREAL |
953.88 |
-7.37 |
-0.77 |
2,384.36 |
|
|
|
VNUTI |
826.54 |
1.22 |
0.15 |
198.96 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,851.71 |
-3.18 |
-0.17 |
3,660.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,898.46 |
-1.27 |
-0.07 |
5,677.27 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,938.00 |
-0.21 |
-0.01 |
6,590.57 |
|
|
|
VNSI |
1,825.92 |
-0.92 |
-0.05 |
3,458.08 |
|
|
|
VNX50 |
1,962.09 |
-5.04 |
-0.26 |
12,614.14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
799,711,355 |
16,884 |
|
|
Thỏa thuận |
71,051,567 |
1,566 |
|
|
Tổng |
870,762,922 |
18,450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
31,633,357 |
VTB |
6.94% |
PSH |
-6.99% |
|
|
2 |
HPG |
29,848,164 |
RDP |
6.90% |
COM |
-6.97% |
|
|
3 |
EIB |
28,393,926 |
LGC |
6.55% |
VSI |
-6.83% |
|
|
4 |
MBB |
27,126,073 |
VCF |
5.92% |
CCI |
-6.57% |
|
|
5 |
DIG |
27,024,084 |
AST |
5.49% |
TDP |
-6.23% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
53,025,586 |
6.09% |
56,637,596 |
6.50% |
-3,612,010 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,337 |
7.25% |
1,455 |
7.88% |
-118 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
13,670,575 |
MBB |
297,666,324 |
HSG |
39,734,621 |
|
2 |
HPG |
6,580,618 |
HPG |
182,452,116 |
PDR |
33,487,278 |
|
3 |
VRE |
4,723,800 |
VCB |
139,670,267 |
VCG |
18,754,912 |
|
4 |
ASM |
4,380,600 |
FPT |
125,632,165 |
HPG |
16,953,057 |
|
5 |
CTG |
3,328,530 |
MWG |
114,813,390 |
NKG |
16,223,731 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SBG |
SBG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc xin ý kiến phát hành tăng vốn và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 02/2024. |
2 |
GDT |
GDT nhận quyết định niêm yết bổ sung 31.500 cp (phát hành cổ phiếu riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
3 |
KDC |
KDC nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.064.960 cp (phát hành cổ phiếu theo chương trình cho NLĐ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
4 |
CHPG2309 |
CHPG2309 niêm yết và giao dịch bổ sung 7.000.000 cq (chào bán bổ sung chứng quyển có bảo đảm) tại HOSE ngày 09/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
5 |
CMBB2306 |
CMBB2306 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cq (chào bán bổ sung chứng quyển có bảo đảm) tại HOSE ngày 09/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
6 |
CMSN2302 |
CMSN2302 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (chào bán bổ sung chứng quyển có bảo đảm) tại HOSE ngày 09/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
7 |
CTCB2302 |
CTCB2302 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 cq (chào bán bổ sung chứng quyển có bảo đảm) tại HOSE ngày 09/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
8 |
CVHM2302 |
CVHM2302 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (chào bán bổ sung chứng quyển có bảo đảm) tại HOSE ngày 09/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
9 |
CVIB2302 |
CVIB2302 niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 cq (chào bán bổ sung chứng quyển có bảo đảm) tại HOSE ngày 09/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
10 |
CVRE2303 |
CVRE2303 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 cq (chào bán bổ sung chứng quyển có bảo đảm) tại HOSE ngày 09/01/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/01/2024. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|