Điểm tin giao dịch 07.03.2023
HOSE - 7/3/2023 4:52:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-03-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,037.84 |
10.66 |
1.04 |
8,250.94 |
|
|
|
VN30 |
1,027.16 |
12.90 |
1.27 |
4,065.97 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,274.07 |
11.09 |
0.88 |
3,056.34 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,107.00 |
4.97 |
0.45 |
951.20 |
|
|
|
VN100 |
973.26 |
11.10 |
1.15 |
7,122.31 |
|
|
|
VNALLSHARE |
980.24 |
10.66 |
1.10 |
8,073.52 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,570.08 |
16.58 |
1.07 |
8,647.62 |
|
|
|
VNCOND |
1,377.27 |
9.21 |
0.67 |
214.25 |
|
|
|
VNCONS |
693.87 |
13.99 |
2.06 |
852.50 |
|
|
|
VNENE |
555.52 |
5.04 |
0.92 |
123.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,165.48 |
13.90 |
1.21 |
2,937.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,534.93 |
34.06 |
2.27 |
13.78 |
|
|
|
VNIND |
574.94 |
1.93 |
0.34 |
806.53 |
|
|
|
VNIT |
2,460.68 |
14.85 |
0.61 |
110.79 |
|
|
|
VNMAT |
1,488.72 |
34.40 |
2.37 |
1,743.93 |
|
|
|
VNREAL |
861.91 |
1.99 |
0.23 |
1,105.68 |
|
|
|
VNUTI |
885.66 |
4.33 |
0.49 |
161.94 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,536.66 |
10.94 |
0.72 |
1,330.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,502.65 |
16.15 |
1.09 |
2,806.05 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,559.87 |
18.67 |
1.21 |
2,933.68 |
|
|
|
VNSI |
1,582.96 |
18.32 |
1.17 |
1,723.83 |
|
|
|
VNX50 |
1,649.02 |
18.56 |
1.14 |
5,803.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
424,751,711 |
7,039 |
|
|
Thỏa thuận |
48,523,737 |
1,214 |
|
|
Tổng |
473,275,448 |
8,253 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
29,590,640 |
TPC |
6.98% |
VCF |
-7.00% |
|
|
2 |
HSG |
24,696,473 |
CLW |
6.92% |
HRC |
-6.96% |
|
|
3 |
NKG |
24,606,368 |
EIB |
6.85% |
DAT |
-6.77% |
|
|
4 |
VPB |
18,370,057 |
HOT |
6.76% |
CVT |
-6.29% |
|
|
5 |
SSI |
16,461,047 |
LEC |
6.73% |
TTB |
-5.75% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,074,194 |
9.52% |
38,507,040 |
8.14% |
6,567,154 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,104 |
13.37% |
946 |
11.46% |
158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
11,961,114 |
HPG |
251,394,195 |
STB |
141,504,928 |
|
2 |
VRE |
9,170,606 |
VRE |
244,703,624 |
HPG |
133,850,061 |
|
3 |
HDB |
7,530,534 |
MSN |
141,091,987 |
SSI |
125,002,129 |
|
4 |
MBB |
5,999,904 |
HDB |
138,188,217 |
POW |
82,628,463 |
|
5 |
STB |
3,268,462 |
MBB |
107,375,180 |
VND |
66,312,650 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TTB |
TTB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào quý 02/20223. |
2 |
FRT |
FRT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023. |
3 |
IJC |
IJC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023 tại khách sạn Becamex, 2B Hùng Vương, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023 tại Phòng Mê Linh, tầng 1, Renaissance Hotel, 8-15 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TPHCM. |
5 |
FUEDCMID |
FUEDCMID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2023 tại Phòng Mê Linh, tầng 1, Renaissance Hotel, 8-15 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TPHCM. |
6 |
SAV |
SAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
TDP |
TDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. |
8 |
VCA |
VCA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 10/04/2023 tại Văn phòng công ty - KCN Biên Hòa 1, đường số 9, An Bình, Biên Hòa, Đồng nai. |
9 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 16/03/2023 đến 28/03/2023 tại Lầu 9, số 138-142 đường Hai Bà Trưng, Đa Kao, Quận 1, TPHCM. |
10 |
FUEKIV30 |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/03/2023. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|