Điểm tin giao dịch 07.02.2024
HOSE - 7/2/2024 5:00:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07-02-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,198.53 |
10.05 |
0.85 |
15,505.68 |
|
|
|
VN30 |
1,212.70 |
13.53 |
1.13 |
6,064.70 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,792.96 |
10.40 |
0.58 |
7,388.30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,409.79 |
8.69 |
0.62 |
1,416.59 |
|
|
|
VN100 |
1,211.21 |
11.53 |
0.96 |
13,453.00 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,222.25 |
11.37 |
0.94 |
14,869.59 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,950.27 |
17.42 |
0.90 |
15,878.99 |
|
|
|
VNCOND |
1,655.74 |
-1.99 |
-0.12 |
545.24 |
|
|
|
VNCONS |
651.66 |
1.87 |
0.29 |
1,480.09 |
|
|
|
VNENE |
636.07 |
1.99 |
0.31 |
197.74 |
|
|
|
VNFIN |
1,538.13 |
22.73 |
1.50 |
6,714.38 |
|
|
|
VNHEAL |
1,681.15 |
4.60 |
0.27 |
11.05 |
|
|
|
VNIND |
761.18 |
4.06 |
0.54 |
2,607.14 |
|
|
|
VNIT |
3,766.32 |
25.09 |
0.67 |
355.08 |
|
|
|
VNMAT |
2,039.38 |
11.99 |
0.59 |
1,557.27 |
|
|
|
VNREAL |
930.69 |
5.06 |
0.55 |
1,286.53 |
|
|
|
VNUTI |
836.48 |
1.11 |
0.13 |
106.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,961.78 |
17.92 |
0.92 |
3,876.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,011.39 |
30.75 |
1.55 |
5,966.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,059.92 |
30.46 |
1.50 |
6,712.48 |
|
|
|
VNSI |
1,931.76 |
18.46 |
0.96 |
3,200.90 |
|
|
|
VNX50 |
2,045.11 |
20.47 |
1.01 |
10,599.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
664,986,435 |
14,958 |
|
|
Thỏa thuận |
20,945,218 |
556 |
|
|
Tổng |
685,931,653 |
15,514 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VND |
46,171,591 |
ADP |
6.99% |
TDW |
-6.91% |
|
|
2 |
SHB |
23,912,257 |
CRC |
6.98% |
SCD |
-6.78% |
|
|
3 |
NVL |
22,947,209 |
PNC |
6.98% |
ST8 |
-4.42% |
|
|
4 |
DBC |
22,303,209 |
L10 |
6.88% |
DTL |
-2.10% |
|
|
5 |
MBB |
21,936,935 |
HTL |
6.76% |
VPI |
-1.90% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,053,905 |
6.71% |
42,523,135 |
6.20% |
3,530,770 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,161 |
7.49% |
1,169 |
7.54% |
-8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
7,178,700 |
VND |
162,814,502 |
HSG |
51,365,200 |
|
2 |
NVL |
4,805,451 |
CTG |
161,132,739 |
HPG |
40,533,455 |
|
3 |
CTG |
4,523,834 |
BMP |
146,314,521 |
VCG |
38,750,417 |
|
4 |
DBC |
2,720,300 |
VCB |
126,708,491 |
PDR |
38,344,338 |
|
5 |
TCB |
2,550,269 |
TCB |
97,165,205 |
ASM |
19,396,921 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SJS |
SJS giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm Cty thông báo sau. |
2 |
KDH |
KDH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 2, tháng 3 năm 2024. |
3 |
LPB |
LPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền -tham dự Đại hội cổ đông bất thường năm 2024, thời gian thực hiện trong tháng 02/2024 và địa điểm tại Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|