Điểm tin giao dịch 12.03.2024
HOSE - 12/3/2024 5:00:00 PM
(0 ratings. You must sign in to rate.)
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12-03-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,245.00 |
9.51 |
0.77 |
20,756.55 |
|
|
|
VN30 |
1,242.23 |
7.11 |
0.58 |
8,057.65 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,859.16 |
9.14 |
0.49 |
9,555.35 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,461.96 |
7.30 |
0.50 |
2,421.02 |
|
|
|
VN100 |
1,245.36 |
6.81 |
0.55 |
17,613.00 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,257.41 |
6.84 |
0.55 |
20,034.02 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,004.35 |
9.78 |
0.49 |
21,168.53 |
|
|
|
VNCOND |
1,742.31 |
11.11 |
0.64 |
1,429.98 |
|
|
|
VNCONS |
708.46 |
2.61 |
0.37 |
2,035.48 |
|
|
|
VNENE |
657.37 |
3.49 |
0.53 |
289.06 |
|
|
|
VNFIN |
1,535.29 |
5.35 |
0.35 |
6,792.36 |
|
|
|
VNHEAL |
1,751.07 |
4.41 |
0.25 |
16.90 |
|
|
|
VNIND |
781.50 |
5.23 |
0.67 |
3,411.20 |
|
|
|
VNIT |
4,023.39 |
80.39 |
2.04 |
781.80 |
|
|
|
VNMAT |
2,202.85 |
19.45 |
0.89 |
2,641.59 |
|
|
|
VNREAL |
970.55 |
2.91 |
0.30 |
2,378.57 |
|
|
|
VNUTI |
859.90 |
-1.73 |
-0.20 |
230.73 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,040.84 |
15.26 |
0.75 |
4,419.41 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,999.28 |
5.77 |
0.29 |
5,404.57 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,056.36 |
7.27 |
0.35 |
6,787.27 |
|
|
|
VNSI |
1,965.00 |
7.01 |
0.36 |
4,172.67 |
|
|
|
VNX50 |
2,098.13 |
10.64 |
0.51 |
13,038.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
792,539,322 |
19,812 |
|
|
Thỏa thuận |
44,006,568 |
955 |
|
|
Tổng |
836,545,890 |
20,767 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
34,320,379 |
ELC |
6.95% |
LGC |
-6.95% |
|
|
2 |
VND |
32,727,404 |
GVR |
6.94% |
VDP |
-6.55% |
|
|
3 |
HPG |
30,703,985 |
DPR |
6.94% |
PDN |
-5.22% |
|
|
4 |
SHB |
27,015,946 |
SIP |
6.93% |
VSI |
-4.62% |
|
|
5 |
MBB |
24,573,167 |
SMC |
6.93% |
PIT |
-4.59% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
68,448,171 |
8.18% |
80,475,981 |
9.62% |
-12,027,810 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,255 |
10.86% |
2,427 |
11.69% |
-173 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
10,942,561 |
MWG |
513,632,849 |
MSB |
62,427,533 |
|
2 |
MBB |
10,688,373 |
MBB |
262,385,414 |
HPG |
42,492,586 |
|
3 |
VIX |
7,894,866 |
FRT |
233,073,077 |
STB |
27,359,253 |
|
4 |
VRE |
4,957,840 |
MSN |
197,323,848 |
ASM |
24,546,199 |
|
5 |
STB |
4,415,836 |
VNM |
170,452,768 |
EIB |
23,227,044 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HAG |
HAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2024, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2024. |
2 |
VTP |
VTP (Tổng CTCP Bưu chính Viettel) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/03/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 121.783.042 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 65.400đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2024. |
3 |
DXG |
DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 94.992.194 cp (phát hành chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 12/03/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2024. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2024. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2024. |
7 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2024. |
|
|
|
|
|
|
|
Market Update
Last updated at 3:05:01 PM
|
|
My Favorite Quotes
Your most recently viewed tickers will automatically show up here if you type a ticker in the Get Quotes box on the top of the page.
|
|
|
|
Company Research
Type in the symbol above for thorough background information, key statistics and financial information.
Stock Sectors
|
|
|
|
|